O podcast sobre ciência mais divertido da internet brasileira traz semanalmente informação, cultura e diversão envolvendo o público e tornando o aprendizado leve, simples e descomplicado.
…
continue reading
Nội dung được cung cấp bởi Frases em Japonês and Luiz Rafael (Programa Japonês Online). Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Frases em Japonês and Luiz Rafael (Programa Japonês Online) hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !
#015 Frases Em Japonês - O verbo "Parar"
MP3•Trang chủ episode
Manage episode 154594158 series 1127900
Nội dung được cung cấp bởi Frases em Japonês and Luiz Rafael (Programa Japonês Online). Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Frases em Japonês and Luiz Rafael (Programa Japonês Online) hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Faça também o download do livro digital Desvendando a Língua Japonesa e comece a aprender japonês hoje mesmo! http://www.programajaponesonline.com/livroy Acompanhe também nossas outras redes sociais: Facebook: http://www.facebook.com/aulasdejapones Blog: http://www.aulasdejapones.com.br Snapchat do Luiz: rafaelpassari LISTA DE SENTENÇAS DESTA AULA 電車が止まった。 O trem parou. 電車(でんしゃ):trem 止まる(とまる):parar 彼は電車を止めた。 Ele parou o trem. 彼(かれ):ele 電車(でんしゃ):trem 止める(とめる):parar 苛めるのは辞めてください。 Pare de me atormentar. 苛める(いじめる):atormentar, incomodar 辞める(やめる):parar コンビニのアルバイトを辞めました。 Abandonei o trabalho temporário na loja de conveniência. コンビニ:loja de conveniência アルバイト:trabalho temporário 辞める(やめる):parar ガスを辞めた。 Desliguei o gás. ガス:gás 辞める(やめる):parar
…
continue reading
31 tập
MP3•Trang chủ episode
Manage episode 154594158 series 1127900
Nội dung được cung cấp bởi Frases em Japonês and Luiz Rafael (Programa Japonês Online). Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Frases em Japonês and Luiz Rafael (Programa Japonês Online) hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Faça também o download do livro digital Desvendando a Língua Japonesa e comece a aprender japonês hoje mesmo! http://www.programajaponesonline.com/livroy Acompanhe também nossas outras redes sociais: Facebook: http://www.facebook.com/aulasdejapones Blog: http://www.aulasdejapones.com.br Snapchat do Luiz: rafaelpassari LISTA DE SENTENÇAS DESTA AULA 電車が止まった。 O trem parou. 電車(でんしゃ):trem 止まる(とまる):parar 彼は電車を止めた。 Ele parou o trem. 彼(かれ):ele 電車(でんしゃ):trem 止める(とめる):parar 苛めるのは辞めてください。 Pare de me atormentar. 苛める(いじめる):atormentar, incomodar 辞める(やめる):parar コンビニのアルバイトを辞めました。 Abandonei o trabalho temporário na loja de conveniência. コンビニ:loja de conveniência アルバイト:trabalho temporário 辞める(やめる):parar ガスを辞めた。 Desliguei o gás. ガス:gás 辞める(やめる):parar
…
continue reading
31 tập
Tất cả các tập
×Chào mừng bạn đến với Player FM!
Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.