Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

#115. 你覺得寂寞嗎? Do you feel lonely? (Level: B1-B2)

19:48
 
Chia sẻ
 

Manage episode 420374642 series 2962883
Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

生詞vocabulary:

1 寂寞 , Jìmò , lonely
2 待在台灣 , dài zài táiwān , stay in Taiwan
3 外向 , wàixiàng , Outgoing
4 活潑 , huópō , Lively
5 交不到朋友 , jiāo bù dào péngyǒu , Can't make friends
6 鄉村 , xiāngcūn , rural
7 以家庭為重 , yǐ jiātíng wéizhòng , Family first
8 沿海城市 , yánhǎi chéngshì , Coastal cities
9 老弱婦孺 , lǎo ruò fùrú , old, weak, women and children
10 生活重心 , shēnghuó zhòngxīn , the center of life
11 管孩子的功課 , guǎn háizi de gōngkè , Manage children’s homework
12 成績進步 , chéngjī jìnbù , school grades improved
13 一般來說 , yībān lái shuō , Generally speaking
14 就算..也 , jiùsuàn.. Yě , Even if...
15 交通費 , jiāotōng fèi , transportation expenses
16 住宿費 , zhùsù fèi , Accommodation fee
17 預算 , yùsuàn , Budget
18 把房貸付清 , bǎ fángdài fù qīng , Pay off the mortgage
19 保障 , bǎozhàng , secure
20 負擔不起 , fùdān bù qǐ , Can not afford
21 寧願…也 , nìngyuàn…yě , Rather…
22 培養興趣 , péiyǎng xìngqù , cultivate interest
23 失敗 , shībài , fail
24 根本沒有機會 , gēnběn méiyǒu jīhuì , No chance at all
25 面對面 , miànduìmiàn , face to face
26 讀書會 , dúshū huì , book club
27 閱讀 , yuèdú , read
28 個性不合 , gèxìng bùhé , Personality incompatibility
29 封閉 , fēngbì , isolated
30 接近大自然 , jiējìn dà zìrán , Close to nature
31 組織 , zǔzhī , organization
32 憂鬱 , yōuyù , melancholy
33 悲傷 , bēishāng , sad
34 被困住 , bèi kùn zhù , trapped
35 熟悉的地方 , shúxī dì dìfāng , familiar place
36 恢復 , huīfù , to recover
37 自動推薦 , zìdòng tuījiàn , Automatic recommendation
38 創辦人 , chuàngbàn rén , founder
39 興奮 , xīngfèn , excited
40 同時 , tóngshí , at the same time
41 成立 , chénglì , established
42 組織 , zǔzhī , organization
43 社團 , shètuán , Societies, clubs
44 人生地不熟 , rénshēng dì bù shú , Unfamiliar place


Powered by Firstory Hosting
  continue reading

122 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 420374642 series 2962883
Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

生詞vocabulary:

1 寂寞 , Jìmò , lonely
2 待在台灣 , dài zài táiwān , stay in Taiwan
3 外向 , wàixiàng , Outgoing
4 活潑 , huópō , Lively
5 交不到朋友 , jiāo bù dào péngyǒu , Can't make friends
6 鄉村 , xiāngcūn , rural
7 以家庭為重 , yǐ jiātíng wéizhòng , Family first
8 沿海城市 , yánhǎi chéngshì , Coastal cities
9 老弱婦孺 , lǎo ruò fùrú , old, weak, women and children
10 生活重心 , shēnghuó zhòngxīn , the center of life
11 管孩子的功課 , guǎn háizi de gōngkè , Manage children’s homework
12 成績進步 , chéngjī jìnbù , school grades improved
13 一般來說 , yībān lái shuō , Generally speaking
14 就算..也 , jiùsuàn.. Yě , Even if...
15 交通費 , jiāotōng fèi , transportation expenses
16 住宿費 , zhùsù fèi , Accommodation fee
17 預算 , yùsuàn , Budget
18 把房貸付清 , bǎ fángdài fù qīng , Pay off the mortgage
19 保障 , bǎozhàng , secure
20 負擔不起 , fùdān bù qǐ , Can not afford
21 寧願…也 , nìngyuàn…yě , Rather…
22 培養興趣 , péiyǎng xìngqù , cultivate interest
23 失敗 , shībài , fail
24 根本沒有機會 , gēnběn méiyǒu jīhuì , No chance at all
25 面對面 , miànduìmiàn , face to face
26 讀書會 , dúshū huì , book club
27 閱讀 , yuèdú , read
28 個性不合 , gèxìng bùhé , Personality incompatibility
29 封閉 , fēngbì , isolated
30 接近大自然 , jiējìn dà zìrán , Close to nature
31 組織 , zǔzhī , organization
32 憂鬱 , yōuyù , melancholy
33 悲傷 , bēishāng , sad
34 被困住 , bèi kùn zhù , trapped
35 熟悉的地方 , shúxī dì dìfāng , familiar place
36 恢復 , huīfù , to recover
37 自動推薦 , zìdòng tuījiàn , Automatic recommendation
38 創辦人 , chuàngbàn rén , founder
39 興奮 , xīngfèn , excited
40 同時 , tóngshí , at the same time
41 成立 , chénglì , established
42 組織 , zǔzhī , organization
43 社團 , shètuán , Societies, clubs
44 人生地不熟 , rénshēng dì bù shú , Unfamiliar place


Powered by Firstory Hosting
  continue reading

122 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh