Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Jack. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jack hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

My Chinese friend's scariest life experience. 我的中国朋友在生活中最可怕的经历

10:04
 
Chia sẻ
 

Manage episode 311523838 series 3135878
Nội dung được cung cấp bởi Jack. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jack hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

词 (words):

一辈子 lifetime yí bèi zi

好笑 funny hǎo xiào

害怕 scared hài pà

鬼 ghost/spirit guǐ

到现在为止 so far dào xiàn zài wéi zhǐ

吓人 xià rén 可怕 kè pà scary

毕业 graduate bì yè

面试 interview (verb/noun) miàn shì

敲门 knock the door qiāo mén

乱七八糟的 very messy luàn qī bā zāo de

某某某某 (so and so...person/company etc.) ,mǒu mǒu mǒu mǒu (note that 1 mou 某 is also sufficient)

公司 company gōng sī

搬家 moving house/company etc. bān jiā

背 back (of the body) bèi

对着 facing/towards duì zhe

画面 appearance (abstract and physical) huà miàn

绑架 kidnap bǎng jià

转过来 turn around zhuàn guò lái

照进来 shine in zhào jìn lái

类似于 similar to/resemble lèi sì yú

约 organise (for a time or date to do something) yuē

电梯 lift/elevator diàn tī

追过来 chase after zhuī guò lái

抖 shake/tremble/quiver dǒu

申请 apply (eg. for a job etc.) shēn qǐng

助理 assistant zhù lǐ

正规 regular zhèng guī

At 6:15, the host says 让你给他你的身体, he meant 'rape' 强奸 qiang2 jian1

精神 mind jīng shén (note that 精神 can also be pronounced as jīng shen which means vigour)

展现 emerge zhǎn xiàn

暴力 violent bào lì

行为 behaviour xíng wéi

对付 deal with duì fu

平衡 balance, equilibrium píng héng

之类的 etc. zhī lèi de

胜算 odds of success shèng suàn eg. I have high odds of success 我的胜算很大

高跟鞋 high-heel shoes gāo gēn xié

不利益我发力 not in my interest/benefit bù lì yì wǒ fā lì

At 8:26 the host is referring to kicking him in the testicles which is 蛋蛋 dàn dàn (note this is much more common than the formal 睾丸 gāo wán)

攻击 attack gōng jī

咬 bite yǎo

手腕 wrist shǒu wàn

  continue reading

21 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 311523838 series 3135878
Nội dung được cung cấp bởi Jack. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jack hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

词 (words):

一辈子 lifetime yí bèi zi

好笑 funny hǎo xiào

害怕 scared hài pà

鬼 ghost/spirit guǐ

到现在为止 so far dào xiàn zài wéi zhǐ

吓人 xià rén 可怕 kè pà scary

毕业 graduate bì yè

面试 interview (verb/noun) miàn shì

敲门 knock the door qiāo mén

乱七八糟的 very messy luàn qī bā zāo de

某某某某 (so and so...person/company etc.) ,mǒu mǒu mǒu mǒu (note that 1 mou 某 is also sufficient)

公司 company gōng sī

搬家 moving house/company etc. bān jiā

背 back (of the body) bèi

对着 facing/towards duì zhe

画面 appearance (abstract and physical) huà miàn

绑架 kidnap bǎng jià

转过来 turn around zhuàn guò lái

照进来 shine in zhào jìn lái

类似于 similar to/resemble lèi sì yú

约 organise (for a time or date to do something) yuē

电梯 lift/elevator diàn tī

追过来 chase after zhuī guò lái

抖 shake/tremble/quiver dǒu

申请 apply (eg. for a job etc.) shēn qǐng

助理 assistant zhù lǐ

正规 regular zhèng guī

At 6:15, the host says 让你给他你的身体, he meant 'rape' 强奸 qiang2 jian1

精神 mind jīng shén (note that 精神 can also be pronounced as jīng shen which means vigour)

展现 emerge zhǎn xiàn

暴力 violent bào lì

行为 behaviour xíng wéi

对付 deal with duì fu

平衡 balance, equilibrium píng héng

之类的 etc. zhī lèi de

胜算 odds of success shèng suàn eg. I have high odds of success 我的胜算很大

高跟鞋 high-heel shoes gāo gēn xié

不利益我发力 not in my interest/benefit bù lì yì wǒ fā lì

At 8:26 the host is referring to kicking him in the testicles which is 蛋蛋 dàn dàn (note this is much more common than the formal 睾丸 gāo wán)

攻击 attack gōng jī

咬 bite yǎo

手腕 wrist shǒu wàn

  continue reading

21 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh