Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Jack. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jack hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

OK Cupid Dating Questions (1/2) 交友app问题

19:16
 
Chia sẻ
 

Manage episode 311523835 series 3135878
Nội dung được cung cấp bởi Jack. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jack hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

俞鑫霞 My wife's name yúxīnxiá
推荐 reccommend tuījiàn
探探 Chinese Tinder tàntàn
对方 the other party; other side duìfāng
男生 man; boy nánshēng
向 (direction+verb) do something in that direction
向左滑 swipe left xiàngzuǒhuá 向 is a direction word like 往
照片 photo zhàopiàn
刷 brush (noun and verb) shuā
尿尿 piss/urinate (informal) niàoniào
泡脚 to bathe feet in hot water (old chinese custom) pàojiǎo
桶 bucket tǒng
壶 kettle hú
烧热水 to heat water shāorèshuǐ
继续 continue jìxù
气候变化 climate change qìhòubiànhuà
人类 humans rénlèi
变暖 become warmer biànnuǎn
污染 pollution wūrǎn
大量 large number/quantity dàliàng
电能 diànnéng electrical energy
产生 produce; give rise to; bring about chǎnshēng
工厂 factory gōngchǎng
科学 science kēxué
科学家 scientist kēxuéjiā
二氧化碳 carbon dioxide èryǎnghuàtàn
避孕 birth control bìyùn道德 moral dàodé做爱 have sex zuò'ài
年轻 young niánqīng
年龄 age niánlíng
在现实生活(当)中 in real life zàixiànshíshēnghuó(dāng)zhōng
合法 legal héfǎ
高中 high school gāozhōng (yr 10-12)
婚姻 marriage hūnyīn
大多数 most dàduōshù导致 lead to something (bad) dǎozhì​分手 breakup fēnshǒu
安徽 Anhui (Province in East China) ānhuī
刚好 by chance gānghǎo
介绍 introduce jièshào
出生 be born chūshēng
农民 farmer; villager nóngmín
教区 suburb jiāoqū
随波逐流 go with the flow suíbōzhúliú
播客 podcast bōkè (note that 博客 bókè means blog)
同性恋 homosexual tóngxìngliàn
罪过 sin zuìguo
算 count/count as suàn
把(something)当成(something) bǎ。。。dāngchéng。。。
to treat something as something eg. I treat you as my brother
权利 right (eg. freedom) quánlì
note - (don't get confused with 权力 which means power and has the same pronunciation)
收养 adopt a child shōuyǎng
允许 allow yǔnxǔ
统计 statistics tǒngjì
危害 harm; endanger;jeopardize wēihài离婚 to get a divorce líhūn
事实 fact shìshí
恐龙 dinosaur kǒnglóng
基督教 christianity jīdūjiào A christian is 基督徒 jīdūtú (I spoke incorrectly)
存在 exist cúnzài
化石 fossil huàshí
泥土 dirt nítǔ
阴谋 conspiracy yīnmóu
同时 at the same time tóngshí
发生什么事? what happened? fāshēngshénmeshì
灭绝 become extinct mièjué
地球 the Earth dìqiú
板块 tectonic plates bǎnkuài
移动 move yídòng
波动 wave; undulate bōdòng
理论 theory lǐlùn
小行星 asteroid xiǎoxíngxīng (literally little planet)
爆炸 explode bàozhà
全球 the whole World quánqiú
植物 plants zhíwù
老公 husband lǎogōng
忠诚 loyal; faithful zhōngchéng
出轨 to cheat on someone chūguǐ
宗教 religion zōngjiào
佛 Buddha/Buddhism fó
无神论者 Atheist wúshénlùnzhě (I meant to say this rather than 无信)
谈恋爱 to date tánliànài
答案 to reply dá'àn
跳过 to skip eg. an advertisement or question tiàoguò

  continue reading

21 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 311523835 series 3135878
Nội dung được cung cấp bởi Jack. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jack hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

俞鑫霞 My wife's name yúxīnxiá
推荐 reccommend tuījiàn
探探 Chinese Tinder tàntàn
对方 the other party; other side duìfāng
男生 man; boy nánshēng
向 (direction+verb) do something in that direction
向左滑 swipe left xiàngzuǒhuá 向 is a direction word like 往
照片 photo zhàopiàn
刷 brush (noun and verb) shuā
尿尿 piss/urinate (informal) niàoniào
泡脚 to bathe feet in hot water (old chinese custom) pàojiǎo
桶 bucket tǒng
壶 kettle hú
烧热水 to heat water shāorèshuǐ
继续 continue jìxù
气候变化 climate change qìhòubiànhuà
人类 humans rénlèi
变暖 become warmer biànnuǎn
污染 pollution wūrǎn
大量 large number/quantity dàliàng
电能 diànnéng electrical energy
产生 produce; give rise to; bring about chǎnshēng
工厂 factory gōngchǎng
科学 science kēxué
科学家 scientist kēxuéjiā
二氧化碳 carbon dioxide èryǎnghuàtàn
避孕 birth control bìyùn道德 moral dàodé做爱 have sex zuò'ài
年轻 young niánqīng
年龄 age niánlíng
在现实生活(当)中 in real life zàixiànshíshēnghuó(dāng)zhōng
合法 legal héfǎ
高中 high school gāozhōng (yr 10-12)
婚姻 marriage hūnyīn
大多数 most dàduōshù导致 lead to something (bad) dǎozhì​分手 breakup fēnshǒu
安徽 Anhui (Province in East China) ānhuī
刚好 by chance gānghǎo
介绍 introduce jièshào
出生 be born chūshēng
农民 farmer; villager nóngmín
教区 suburb jiāoqū
随波逐流 go with the flow suíbōzhúliú
播客 podcast bōkè (note that 博客 bókè means blog)
同性恋 homosexual tóngxìngliàn
罪过 sin zuìguo
算 count/count as suàn
把(something)当成(something) bǎ。。。dāngchéng。。。
to treat something as something eg. I treat you as my brother
权利 right (eg. freedom) quánlì
note - (don't get confused with 权力 which means power and has the same pronunciation)
收养 adopt a child shōuyǎng
允许 allow yǔnxǔ
统计 statistics tǒngjì
危害 harm; endanger;jeopardize wēihài离婚 to get a divorce líhūn
事实 fact shìshí
恐龙 dinosaur kǒnglóng
基督教 christianity jīdūjiào A christian is 基督徒 jīdūtú (I spoke incorrectly)
存在 exist cúnzài
化石 fossil huàshí
泥土 dirt nítǔ
阴谋 conspiracy yīnmóu
同时 at the same time tóngshí
发生什么事? what happened? fāshēngshénmeshì
灭绝 become extinct mièjué
地球 the Earth dìqiú
板块 tectonic plates bǎnkuài
移动 move yídòng
波动 wave; undulate bōdòng
理论 theory lǐlùn
小行星 asteroid xiǎoxíngxīng (literally little planet)
爆炸 explode bàozhà
全球 the whole World quánqiú
植物 plants zhíwù
老公 husband lǎogōng
忠诚 loyal; faithful zhōngchéng
出轨 to cheat on someone chūguǐ
宗教 religion zōngjiào
佛 Buddha/Buddhism fó
无神论者 Atheist wúshénlùnzhě (I meant to say this rather than 无信)
谈恋爱 to date tánliànài
答案 to reply dá'àn
跳过 to skip eg. an advertisement or question tiàoguò

  continue reading

21 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh