Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Jack. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jack hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

OkCupid (2/2) Most skipped questions 交友app最跳过的问题

23:53
 
Chia sẻ
 

Manage episode 311523832 series 3135878
Nội dung được cung cấp bởi Jack. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jack hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

领养 lǐngyǎng adopt a child

收养 shōuyǎng (a synonym for lingyang)

兄弟姐妹、 xiōngdìjiěmèi sibling

约会 yuēhuì date

血缘 xuèyuán blood relationship

小说 xiǎoshuō novel

谈恋爱 tánliànài to date

事实 shìshí fact

性格 xìnggé character (I meant 个性 gèxìng personality)

告白 gàobái tell the public

表白 biǎobái state clearly

陌生人 mòshēngrén stranger

惭愧 cánkuì ashamed

反对 fǎnduì oppose

黑猩猩 hēixīngxing gorilla

人类 rénlèi human

高级 gāojí advanced

享受 xiǎngshòu enjoy

某种 mǒuzhǒng a type 某 is used as an unspecific marker eg. a person, a thing etc.

程度 chéngdù degree

人权 rénquán human rights

猩猩 xīngxing chimpanzee

权利 quánlì right

脑子 nǎozi brain

国家保护动物 guójiābǎohùdòngwù country's protected animal

濒危 bīnwēi endangered

除了 chúle except; apart from...

模仿 mófǎng immitate

手语 shǒuyǔ sign-language

行窃 xíngqiè steal (formal way of saying 偷)

偷 tōu steal

交上来 jiāoshanglái turn something/somebody in

报警 bàojǐng call the police

小偷 xiǎotōu thief

枪 qiāng gun

报仇 bàochóu revenge

跟踪 gēnzōng stalk

周到 zhōudào well considered

社会 shèhuì society

偷偷摸摸 tōutōumōmō sneaky

监狱 jiānyù prison

犯罪 fànzuì commit a crime 犯罪者 criminal

罚款 fákuǎn fine

摄像头 shèxiàngtóu surveillance camera

天真 tiānzhēn naive

表现 biǎoxiàn behaviour

伴侣 bànlǚ partner

意义 yìyì meaning; significance

可怕 kěpà scary; horrific

提到 tídào mention

用。。。来 yòng...lái use something as something

总的来说 zǒngdeláishuō generally speaking

主义 zhǔyì doctrine ...ism

资本主义 zīběnzhǔyì capitalism

平均 píngjūn average

技术 jìshù skill

类似于 lèisìyú similar to...

交税 jiāoshuì pay tax

宣战 xuānzhàn declare war

联合国 liánhéguó The UN

批准 pīzhǔn approve; ratify

战争 zhànzhēng war

投票 tóupiào vote

政策 zhèngcè policy

羡慕 xiànmù jealous

杰森斯坦森 jiésēnsītǎnsēn Jason Statham

控制 kòngzhì control

颜值 yánzhí attractiveness index

发型 fàxíng hair style

假发 jiǎfà wig

虚伪 xūwěi hypocritical

肌肉 jīròu muscles

关注 guānzhù I meant 粉丝 fěnsī fan; follower

  continue reading

21 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 311523832 series 3135878
Nội dung được cung cấp bởi Jack. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jack hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

领养 lǐngyǎng adopt a child

收养 shōuyǎng (a synonym for lingyang)

兄弟姐妹、 xiōngdìjiěmèi sibling

约会 yuēhuì date

血缘 xuèyuán blood relationship

小说 xiǎoshuō novel

谈恋爱 tánliànài to date

事实 shìshí fact

性格 xìnggé character (I meant 个性 gèxìng personality)

告白 gàobái tell the public

表白 biǎobái state clearly

陌生人 mòshēngrén stranger

惭愧 cánkuì ashamed

反对 fǎnduì oppose

黑猩猩 hēixīngxing gorilla

人类 rénlèi human

高级 gāojí advanced

享受 xiǎngshòu enjoy

某种 mǒuzhǒng a type 某 is used as an unspecific marker eg. a person, a thing etc.

程度 chéngdù degree

人权 rénquán human rights

猩猩 xīngxing chimpanzee

权利 quánlì right

脑子 nǎozi brain

国家保护动物 guójiābǎohùdòngwù country's protected animal

濒危 bīnwēi endangered

除了 chúle except; apart from...

模仿 mófǎng immitate

手语 shǒuyǔ sign-language

行窃 xíngqiè steal (formal way of saying 偷)

偷 tōu steal

交上来 jiāoshanglái turn something/somebody in

报警 bàojǐng call the police

小偷 xiǎotōu thief

枪 qiāng gun

报仇 bàochóu revenge

跟踪 gēnzōng stalk

周到 zhōudào well considered

社会 shèhuì society

偷偷摸摸 tōutōumōmō sneaky

监狱 jiānyù prison

犯罪 fànzuì commit a crime 犯罪者 criminal

罚款 fákuǎn fine

摄像头 shèxiàngtóu surveillance camera

天真 tiānzhēn naive

表现 biǎoxiàn behaviour

伴侣 bànlǚ partner

意义 yìyì meaning; significance

可怕 kěpà scary; horrific

提到 tídào mention

用。。。来 yòng...lái use something as something

总的来说 zǒngdeláishuō generally speaking

主义 zhǔyì doctrine ...ism

资本主义 zīběnzhǔyì capitalism

平均 píngjūn average

技术 jìshù skill

类似于 lèisìyú similar to...

交税 jiāoshuì pay tax

宣战 xuānzhàn declare war

联合国 liánhéguó The UN

批准 pīzhǔn approve; ratify

战争 zhànzhēng war

投票 tóupiào vote

政策 zhèngcè policy

羡慕 xiànmù jealous

杰森斯坦森 jiésēnsītǎnsēn Jason Statham

控制 kòngzhì control

颜值 yánzhí attractiveness index

发型 fàxíng hair style

假发 jiǎfà wig

虚伪 xūwěi hypocritical

肌肉 jīròu muscles

关注 guānzhù I meant 粉丝 fěnsī fan; follower

  continue reading

21 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh