Artwork

Nội dung được cung cấp bởi ssyingwen. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được ssyingwen hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

#186 🌋 Iceland volcano 冰島火山三個月內第四次噴發

29:46
 
Chia sẻ
 

Manage episode 407891789 series 3276503
Nội dung được cung cấp bởi ssyingwen. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được ssyingwen hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

週六晚間,冰島一座火山三個月內第四次噴發,發著橙色光芒的熔岩噴入夜空。北歐國家冰島常被稱為「冰與火之島」,有著超過 30 座活火山,是地球上火山最活躍的地區之一。

⚠️ 時事英文將於 5 月停更:https://www.zeczec.com/projects/ssyingwen/updates/42153

📝 訂閱講義 (只開放到 3/31): ⁠https://www.zeczec.com/projects/ssyingwen⁠

———

· 網站 (相關文章 / 影片):https://ssyingwen.com/ssep186

· 單字卡在 IG: ssyingwen

———

本集 timestamps

0:00 Intro

1:17 第一遍英文朗讀

4:03 新聞 & 相關單字解說

17:21 額外單字片語

26:21 第二遍英文朗讀

———

朗讀內容參考了

AP, Reuters, BBC, 以及 Fox Weather.

———

重點單字片語 (敘述欄有字數限制,完整版請參考講義):

Iceland 冰島

The land of fire and ice 冰與火之島

Volcano 火山

Volcanic 火山相關的

Erupt (動詞) 爆發、噴發

Explode (動詞) 爆炸

Icelander 來自冰島的人

Icelandic 冰島相關的

Reykjavik 雷克雅維克

Reykjanes peninsula 雷克雅內斯半島

Imminent 即將發生或可能很快就要發生的

Magma 岩漿

Lava 熔岩

Fissure (名詞) 岩石或土地上的裂縫

Cracks 裂口

Vents 開口

Anti-lava barriers 防範熔岩的屏障

Dykes 堤壩

Lava flows 熔岩流

The Blue Lagoon thermal spa 藍湖溫泉

Evacuated 撤離、疏散了

Grindavik 格林達維克

Volcano tourism 火山旅遊

Decades 數十年

Centuries 數百年

Ooze 滲出、冒出、分泌

🐣🐣🐣

  continue reading

185 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 407891789 series 3276503
Nội dung được cung cấp bởi ssyingwen. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được ssyingwen hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

週六晚間,冰島一座火山三個月內第四次噴發,發著橙色光芒的熔岩噴入夜空。北歐國家冰島常被稱為「冰與火之島」,有著超過 30 座活火山,是地球上火山最活躍的地區之一。

⚠️ 時事英文將於 5 月停更:https://www.zeczec.com/projects/ssyingwen/updates/42153

📝 訂閱講義 (只開放到 3/31): ⁠https://www.zeczec.com/projects/ssyingwen⁠

———

· 網站 (相關文章 / 影片):https://ssyingwen.com/ssep186

· 單字卡在 IG: ssyingwen

———

本集 timestamps

0:00 Intro

1:17 第一遍英文朗讀

4:03 新聞 & 相關單字解說

17:21 額外單字片語

26:21 第二遍英文朗讀

———

朗讀內容參考了

AP, Reuters, BBC, 以及 Fox Weather.

———

重點單字片語 (敘述欄有字數限制,完整版請參考講義):

Iceland 冰島

The land of fire and ice 冰與火之島

Volcano 火山

Volcanic 火山相關的

Erupt (動詞) 爆發、噴發

Explode (動詞) 爆炸

Icelander 來自冰島的人

Icelandic 冰島相關的

Reykjavik 雷克雅維克

Reykjanes peninsula 雷克雅內斯半島

Imminent 即將發生或可能很快就要發生的

Magma 岩漿

Lava 熔岩

Fissure (名詞) 岩石或土地上的裂縫

Cracks 裂口

Vents 開口

Anti-lava barriers 防範熔岩的屏障

Dykes 堤壩

Lava flows 熔岩流

The Blue Lagoon thermal spa 藍湖溫泉

Evacuated 撤離、疏散了

Grindavik 格林達維克

Volcano tourism 火山旅遊

Decades 數十年

Centuries 數百年

Ooze 滲出、冒出、分泌

🐣🐣🐣

  continue reading

185 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Nghe chương trình này trong khi bạn khám phá
Nghe