AWR Vietnamese from Hanoi
…
continue reading
Tôi có một niềm tin mãnh liệt rằng: "Khó khăn mà chúng ta gặp phải trong cuộc sống gần như tương tự nhau. Và nếu tôi đã có thể vượt qua những khó khăn đó, thì tôi nên chia sẻ câu chuyện của mình để các bạn có thể nhanh chóng và dễ dàng vượt qua khó khăn của bạn, và sống cuộc sống thú vị hơn".
…
continue reading
1
Chúa Cứu Thế đã sống lại // Christ has risen
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Chúa Cứu Thế đã sống lại, sự sống lại, Đấng Cứu Chuộc // Christ has risen, the resurrection, the RedeemerBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Chúng ta nhìn thấy gì? // What do we see?
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Chúng ta nhìn thấy gì?, đời sống Cơ Đốc nhân, tầm nhìn // What do we see?, Christian life, visionBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Bánh Ma-na, lời sự sống, nuôi dưỡng tâm linh // Manna, the Word of Life, spiritual nourishmentBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Lời khuyên Ti-mô-thê về Kinh thánh // Advice Timothy about the Bible
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Lời khuyên Ti-mô-thê về Kinh thánh, Lời khuyên Ti-mô-thê, Lời khuyên của Kinh Thánh // Advice Timothy about the Bible, Advice Timothy , Bible's adviceBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Quyền trên sự chết // The power on death
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Quyền trên sự chết, Chúa cai trị, Quyền năng của Chúa // The power on death, the Lord, the power of GodBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Sự thờ phượng, sự kính sợ Chúa, Thông công cùng Chúa // Worship, fear of God, communion with GodBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Phát triển đức tin // Developing faith
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Phát triển đức tin, đức tin, sự trưởng thành trong đức tin // Developing faith, faith, maturity in faithBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Làm chứng về Chúa // Testimony of the Lord
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Làm chứng về Chúa, Các phương pháp làm chứng, rao giảng tin lành // Testimony of the Lord, Methods of witnessing, EvangelizationBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Lễ bái trong nơi thờ phượng // Worship in the place of worship
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Lễ bái trong nơi thờ phượng, thờ phượng, tác phong trong thờ phượng // Worship in the place of worship, worship, behavior in worshipBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Lòng biết ơn, Biết ơn khi nhận lãnh, Tạ ơn vì những ơn phước // Gratitude, Gratitude to Receive, Thanksgiving for BlessingsBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Chết và sống lại // Death and resurrection
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Chết và sống lại, Chúa đã sống lại, sự về trời của Chúa // Death and resurrection, the Lord has risen, the gods of heavenBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Đấng hòa giải cho thế gian // Mediator for the world
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Đấng hòa giải cho thế gian, Kết nối mọi người, sự hòa giải // Mediator for the world, Connecting people, reconciliationBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Chúa đã phục sinh // The Lord is risen
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Chúa đã phục sinh, Chúa sẽ trở lại, sự sống lại // The Lord is risen, the Lord will return, the resurrectionBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Chuẩn bị gặp Chúa // Prepare to meet the Lord
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Chuẩn bị gặp Chúa, Gặp vua vinh hiển, Chuẩn bị cho thiên đàng // Prepare to meet the Lord, Meet the King of Glory, Prepare for HeavenBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Quản gia trung tín // faithful servant
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Quản gia trung tín, trung tín, quản gia của Chúa // Faithful, faithful servant of GodBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Quyết tâm phấn đấu đến cùng // Determined to strive to the end
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Quyết tâm phấn đấu đến cùng, Nổ lực cá nhân, Cố gắng tiến lên // Determined to strive to the end, Personal effort, Try to move forwardBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Chúa Giê-su là cái đèn của thế gian // Jesus is the lamp of the world
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Chúa Giê-su là cái đèn của thế gian, sự sáng thế giang, Đức Chúa Giê-su // Jesus is the lamp of the world, Creation, JesusBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Đối diện với thử thách // Facing the challenges
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Đối diện với thử thách, thử thách trong cuộc đời, vượt qua // Facing the challenges, challenges in life, passingBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Đức tin ngay thật, Lòng tin nơi Chúa, Đức tin của người Cơ Đốc // True Faith, Faith in God, Christian FaithBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Vong hồn hiện thuyết // The doctrine of death
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Vong hồn hiện thuyết, học thuyết về sự chết, sự chết // The doctrine of death, deathBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Đời người và thời gian // Life and time
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Đời người và thời gian, cuộc đời ngắn ngũi, tận dụng thời gian // Life and time, short life, take advantage of timeBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Mười điều răn và lẽ thật // Ten Commandments and Truths
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Mười điều răn và lẽ thật, Luật pháp của Chúa, nền tảng lẽ thật // Ten Commandments and Truths, The Law of God, Fundamental TruthBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Để nhận biết một thánh đồ // To know a saint
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Để nhận biết một thánh đồ, môn đồ của Chúa, Môn đồ thật // To know a saint, disciples of God, true disciplesBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Lời tiên tri về ngày cuối cùng // Prophecy of the Last Day
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Lời tiên tri về ngày cuối cùng, sự khảo thị của Đức Chúa trời, Ứng nghiệm lời tiên tri // Prophecy of the Last Day, Testament of God, Prophecy of ProphecyBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Canh giữ miệng lưỡi // Keep the tongue
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Canh giữ miệng lưỡi, đừng phán xét, cái lưỡi // Keep the tongue, do not judge, the tongueBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Cổ vũ cho sự thua cuộc // Cheer for losers
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Cổ vũ cho sự thua cuộc, sự thua cuộc, cuộc đua tâm linh // Cheer for losers, losers, spiritual raceBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Lời nói nhân từ, sự yêu thương, sự thương xót // Word of love, love, mercyBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Tư tưởng lành mạnh trong cuộc đời // Pure thought in life
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Tư tưởng lành mạnh trong cuộc đời, sống trung thực, ý thức lành mạnh // Pure thought in life, live honestly, pure consciousnessBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
May mắn trong năm mới // Luck in the new year
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
May mắn trong năm mới, năm mới, sự may mắn // Luck in the new year, new year, good luckBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Lời hằng sống, Lời Chúa, Kinh Thánh // Living Word, Word of God, BibleBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Con người và sự trang sức // People and jewelry
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Con người và sự trang sức, trang sức, sự dạy dỗ về trang sức // People and jewelry, jewelry, jewelry trainingBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Giáo dục trẻ theo ý Chúa // Educate children according to God
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Giáo dục trẻ theo ý Chúa, con trẻ, sự dạy dỗ con trẻ // Educate children according to God, children, teaching childrenBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Giá trị tình yêu, tình yêu thương, Tình yêu của Đức Chúa Trời // Value of love, love, God's loveBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Cách Đức Chúa Trời bày tỏ // God39;s way
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Cách Đức Chúa Trời bày tỏ, quyền năng của Đức Chúa Trời, Tình yêu được bày tỏ // God's way, the power of God, Love is revealedBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Phát triển đời sống Cơ Đốc nhân // Developing Christian
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Phát triển đời sống Cơ Đốc nhân, nuôi dưỡng tâm linh, thay đổi lối sống // Developing Christian Life, Spiritual Fostering, Lifestyle ChangeBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Niềm hy vọng, sự cứu chuộc, tình yêu của Đức Chúa Trời // Hope, Redemption, God's LoveBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Ân diển của Đức Chúa Trời // Grace of God
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Ân diển của Đức Chúa Trời, ân điển, món quà từ thiên đàng // Grace of God, grace, gift from heavenBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Khiêm nhường, đặc tính Cơ Đốc nhân, một đời sống khiêm nhường // Humility, Christian character, humble lifeBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Thế nào là người vợ tôt? // How is the good wife
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Thế nào là người vợ tốt, người vợ theo ý Chúa, người vợ // How is the good wife, the wife according to God, the wifeBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Bốn hướng nhìn về năm mới // Four ways to look at the New Year
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Bốn hướng nhìn về năm mới, năm mới, niềm tin vào tương lai // Four ways to look at the New Year, New Year, belief in the futureBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Niềm hy vọng được chấp thuận // Hope is accepted
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Niềm hy vọng được chấp thuận, niềm tin của Ra-háp, sự chấp thuận // Hope is accepted, Rahab's belief, approvalBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Hãy bước đi, niềm tin nơi Dức Chúa Trời, Sự can đảm // Walk, believe in God, CourageBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Con chẳng còn gì, con trong tay Chúa, Con thuộc về Chúa // I have nothing, I am in God's hands, I belong to GodBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Hai lối đi của cuộc đời // Two ways of life
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Hai lối đi của cuộc đời, sự lựa con, con đường đúng đắn // Two ways of life, the choice of children, the right pathBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Niềm h y vọng được trãi nghiệm // Hope of experience
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Niềm hy vọng được trãi nghiệm, sự trãi nghiệm của Phao-lô, niềm hy vọng // Hope of experience, Paul's experience, hopeBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Giô-sép, bàn tay quyền năng, sự sắp xếp của Chúa // Joseph, the powerful hand, the arrangement of GodBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Sự sống, Ngọn đền sự sống, Ánh sáng tâm linh // Life, Lamp life, Spiritual LightBởi Adventist World Radio
…
continue reading
1
Nguồn gốc của mọi vật // The origin of all things.
28:50
28:50
Nghe Sau
Nghe Sau
Danh sách
Thích
Đã thích
28:50
Nguồn gốc của mọi vật, Lịch sử nhân loại, Nguồn gốc sự sống // The origin of all things, Human history, Origin of lifeBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Lòng biết ơn, Cảm tạ // Gratitude, ThankBởi Adventist World Radio
…
continue reading
Sai lầm mắc phải, Lỗi lầm của nhiều người, Sai phạm // Mistakes, Mistake of many, IrregularitiesBởi Adventist World Radio
…
continue reading