第七期:数字的表达 1、2、3...일、이、삼...
MP3•Trang chủ episode
Manage episode 163142815 series 1282066
Nội dung được cung cấp bởi Jaegeol. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jaegeol hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
数字表达:
**规律**:(1)、十位的表达是“十位的数字+各位的数字”例如:“11:십+일”、“23:이십+삼”
(2)、百位的表达是“百位的数字+十位的数字+各位的数字”例如:“232:이백+삼십+이”
以此类推......
一、个位:1、일 2、이 3、삼 4、사 5、오 6、육 7、칠 8、팔 9、구
二、十位:10、십、11、십일 12、십이 13、십삼 14、십사 15、십오 16、십육 17、십칠 18、십팔 19、십구 20、이십、30、삼십 40、사십 50、오십 60、육십 70、칠십 80、팔십 90、구십
三、百位:100、백(일백)、200、이백 300、삼백 400、사백 500、오백 600、욱백 700、칠백 800、팔백 900、구백
四、千位往上:
1000、천(일천)
10000、만(일만)
100000、십만(일십만)
1000000、백만(일백만)
10000000、천만(일천만)
100000000、억(일억)
…
continue reading
**规律**:(1)、十位的表达是“十位的数字+各位的数字”例如:“11:십+일”、“23:이십+삼”
(2)、百位的表达是“百位的数字+十位的数字+各位的数字”例如:“232:이백+삼십+이”
以此类推......
一、个位:1、일 2、이 3、삼 4、사 5、오 6、육 7、칠 8、팔 9、구
二、十位:10、십、11、십일 12、십이 13、십삼 14、십사 15、십오 16、십육 17、십칠 18、십팔 19、십구 20、이십、30、삼십 40、사십 50、오십 60、육십 70、칠십 80、팔십 90、구십
三、百位:100、백(일백)、200、이백 300、삼백 400、사백 500、오백 600、욱백 700、칠백 800、팔백 900、구백
四、千位往上:
1000、천(일천)
10000、만(일만)
100000、십만(일십만)
1000000、백만(일백만)
10000000、천만(일천만)
100000000、억(일억)
19 tập