Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Jennykaede. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jennykaede hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

日语朗读-京都二十四节气 大雪

3:26
 
Chia sẻ
 

Manage episode 222914520 series 1433731
Nội dung được cung cấp bởi Jennykaede. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jennykaede hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
大雪
雪いよいよ降り重ねる折からなれば也。
何もかもが寒さに埋もれ凍てつくこの頃。生き物は活動を止め、それぞれの場所に籠ります。この[冬籠り」は万葉集で春にかかる枕詞。冬枯れに身を潜め、じっと春を待つからこそ、春が訪れた時の喜びや一入、そんな思いが込められていたようです。四季のある日本では、巡ってくる季節を待つこともまた喜びなのかもしれません。古来より師走は全ての仕事を成し終える、あわただしい月。京都には十二月十三日からお正月の準備を始める「正月事始」の慣わしがあります。新年に年神様をお迎えするため、この日から一年間の煤を払い、家の中を掃き清めます。昔の人々にとって、一年の始まりと言うのは、本当に大事だったんですね。冬来たりなば、春遠からじ。年の瀬が押し迫った京都は、迎春の華やかな雰囲気に包まれます。京都には二十四の季節があります。
大雪[たいせつ]大雪。下得大而急的雪。
埋もれる[うもれる]被他物覆盖,被埋上。
凍てつく[いてつく] 上冻,结冰。
冬籠り[ふゆごもり]蛰伏,冬眠
枕詞[まくらことば]枕词,冠词
冬枯れ[ふゆがれ]冬季草木枯萎,冬天的凄凉景象。
潜む[ひそむ]隐藏,潜藏,潜伏下来
一入[ひとしお]更加,格外
師走[しわす]腊月,阴历12月的异称呼
掃き清める[はききよめる]扫干净
年の瀬[としのせ] 年终,年关(结算期)
迎春[げいしゅん]迎春,迎接新春,迎接新年
  continue reading

362 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 222914520 series 1433731
Nội dung được cung cấp bởi Jennykaede. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jennykaede hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
大雪
雪いよいよ降り重ねる折からなれば也。
何もかもが寒さに埋もれ凍てつくこの頃。生き物は活動を止め、それぞれの場所に籠ります。この[冬籠り」は万葉集で春にかかる枕詞。冬枯れに身を潜め、じっと春を待つからこそ、春が訪れた時の喜びや一入、そんな思いが込められていたようです。四季のある日本では、巡ってくる季節を待つこともまた喜びなのかもしれません。古来より師走は全ての仕事を成し終える、あわただしい月。京都には十二月十三日からお正月の準備を始める「正月事始」の慣わしがあります。新年に年神様をお迎えするため、この日から一年間の煤を払い、家の中を掃き清めます。昔の人々にとって、一年の始まりと言うのは、本当に大事だったんですね。冬来たりなば、春遠からじ。年の瀬が押し迫った京都は、迎春の華やかな雰囲気に包まれます。京都には二十四の季節があります。
大雪[たいせつ]大雪。下得大而急的雪。
埋もれる[うもれる]被他物覆盖,被埋上。
凍てつく[いてつく] 上冻,结冰。
冬籠り[ふゆごもり]蛰伏,冬眠
枕詞[まくらことば]枕词,冠词
冬枯れ[ふゆがれ]冬季草木枯萎,冬天的凄凉景象。
潜む[ひそむ]隐藏,潜藏,潜伏下来
一入[ひとしお]更加,格外
師走[しわす]腊月,阴历12月的异称呼
掃き清める[はききよめる]扫干净
年の瀬[としのせ] 年终,年关(结算期)
迎春[げいしゅん]迎春,迎接新春,迎接新年
  continue reading

362 tập

Усі епізоди

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh