Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !
32) Kelimeler, kelimeler, kelimeler: hang, hung, hanged
Manage episode 319148594 series 3295674
*hang
Regular or irregular.
merriam-webster.com
1) hang-hung.
2) hang-hanged.
I hung a portrait of Karl Marx on the wall.
After work, she hung out in the pub.
They hanged the prisoner.
They hanged the prisoner and hung him in the square under the curious eyes of the public.
76 tập
Manage episode 319148594 series 3295674
*hang
Regular or irregular.
merriam-webster.com
1) hang-hung.
2) hang-hanged.
I hung a portrait of Karl Marx on the wall.
After work, she hung out in the pub.
They hanged the prisoner.
They hanged the prisoner and hung him in the square under the curious eyes of the public.
76 tập
כל הפרקים
×Chào mừng bạn đến với Player FM!
Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.