Artwork

Nội dung được cung cấp bởi English Island. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được English Island hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

S2EP5. 不只室內設計,生活也可以走「極簡風」?|What is Minimalism?

10:26
 
Chia sẻ
 

Manage episode 273516415 series 2762156
Nội dung được cung cấp bởi English Island. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được English Island hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

Do you have a closet full of stuff that you don't use or wear? Or do you find yourself holding onto a lot of things and thinking you might use them one day but NEVER ACTUALLY DO?

In this episode, we're gonna talk about the idea of minimalism, what are the benefits, and how to implement it into your daily life!

-

Listen to our podcast on:

Apple Podcasts - https://apple.co/2vq872z

Spotify - https://spoti.fi/2x5GM68

Google Podcasts - https://reurl.cc/O1qaqy

KKBOX - https://bit.ly/2FMDlpZ

SoundOn - https://bit.ly/2JpGai0

Anchor - https://anchor.fm/chatterboxislandenglish

YouTube - https://bit.ly/3ea3KJT

RadioRepublic - https://bit.ly/2Wq44P7

Breaker - https://bit.ly/2IQzcz7

English Island 英語島雜誌臉書粉專 - https://www.facebook.com/Eisland.tw

Visit our Website for more Information - https://www.eisland.com.tw/

-

【Podcast 關鍵字】

minimalism (n.) 極簡主義

keep an eye on (phr.) 密切觀察

on sale (phr.) 特價

interior design (n.) 室內設計

mentality (n.) 心理;心態

criteria (n.) 標準

minimalistic (adj.) 極簡主義的

implement (v.) 實行

actively (adv.) 主動地

wardrobe (n.) 衣櫥

declutter (v.) 整理;清理

hoarder (n.) 囤積者

sentimental (adj.) 感情用事的

attachment (n.) 依戀

handy (adj.) 便利的;有用的

justify (v.) 辯解;證明

wasteful (adj.) 浪費的

necessity (n.) 必要性

consumerism (n.) 消費主義

possess (v.) 擁有

counter-intuitive (adj.) 反直覺的

flexible (adj.) 有彈性的

productivity (n.) 產量;生產力

principle (n.) 原則

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/chatterboxislandenglish/message
  continue reading

36 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 273516415 series 2762156
Nội dung được cung cấp bởi English Island. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được English Island hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

Do you have a closet full of stuff that you don't use or wear? Or do you find yourself holding onto a lot of things and thinking you might use them one day but NEVER ACTUALLY DO?

In this episode, we're gonna talk about the idea of minimalism, what are the benefits, and how to implement it into your daily life!

-

Listen to our podcast on:

Apple Podcasts - https://apple.co/2vq872z

Spotify - https://spoti.fi/2x5GM68

Google Podcasts - https://reurl.cc/O1qaqy

KKBOX - https://bit.ly/2FMDlpZ

SoundOn - https://bit.ly/2JpGai0

Anchor - https://anchor.fm/chatterboxislandenglish

YouTube - https://bit.ly/3ea3KJT

RadioRepublic - https://bit.ly/2Wq44P7

Breaker - https://bit.ly/2IQzcz7

English Island 英語島雜誌臉書粉專 - https://www.facebook.com/Eisland.tw

Visit our Website for more Information - https://www.eisland.com.tw/

-

【Podcast 關鍵字】

minimalism (n.) 極簡主義

keep an eye on (phr.) 密切觀察

on sale (phr.) 特價

interior design (n.) 室內設計

mentality (n.) 心理;心態

criteria (n.) 標準

minimalistic (adj.) 極簡主義的

implement (v.) 實行

actively (adv.) 主動地

wardrobe (n.) 衣櫥

declutter (v.) 整理;清理

hoarder (n.) 囤積者

sentimental (adj.) 感情用事的

attachment (n.) 依戀

handy (adj.) 便利的;有用的

justify (v.) 辯解;證明

wasteful (adj.) 浪費的

necessity (n.) 必要性

consumerism (n.) 消費主義

possess (v.) 擁有

counter-intuitive (adj.) 反直覺的

flexible (adj.) 有彈性的

productivity (n.) 產量;生產力

principle (n.) 原則

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/chatterboxislandenglish/message
  continue reading

36 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Nghe chương trình này trong khi bạn khám phá
Nghe