Artwork

Nội dung được cung cấp bởi English Island. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được English Island hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

S1EP5. 你是星座迷嗎?|Do You Believe in Zodiac Signs?

16:46
 
Chia sẻ
 

Manage episode 267742917 series 2762156
Nội dung được cung cấp bởi English Island. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được English Island hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

What's your zodiac signs? Do you have any particular impressions of specific zodiac signs?

In this episode, we're gonna talk about our zodiac signs and more!

-

Listen to our podcast on:

Apple Podcasts - https://apple.co/2vq872z

Spotify - https://spoti.fi/2x5GM68

Google Podcasts - https://reurl.cc/O1qaqy

KKBOX - https://bit.ly/2FMDlpZ

SoundOn - https://bit.ly/2JpGai0

Anchor - https://anchor.fm/chatterboxislandenglish

YouTube - https://bit.ly/3ea3KJT

RadioRepublic - https://bit.ly/2Wq44P7

Breaker - https://bit.ly/2IQzcz7

English Island 英語島雜誌臉書粉專 - https://www.facebook.com/Eisland.tw

Visit our Website for more Information - https://www.eisland.com.tw/

-

【Podcast 關鍵字】

zodiac sign (n.) 十二星座

aspect (n.) 方面

horoscope (n.) 星座運勢

Capricorn (n.) 摩羯座

stubborn (adj.) 頑固的

Aquarius (n.) 水瓶座

Pisces (n.) 雙魚座

emotional (adj.) 情緒化的

indecisive (adj.) 優柔寡斷的

Aries (n.) 牡羊座

impulsive (adj.) 衝動的

cranky (adj.) 易怒的

Taurus (n.) 金牛座

realistic (adj.) 現實的

consistent (adj.) 始終如一的

Gemini (n.) 雙子座

talkative (adj.) 多話的

Cancer (n.) 巨蟹座

caring (n.) 有愛心的;關愛的

passive (adj.) 被動的

Leo (n.) 獅子座

assertive (adj.) 武斷的;過分自信的

Virgo (n.) 處女座

perfectionist (n.) 完美主義者

critical (adj.) 吹毛求疵的

Libra (n.) 天枰座

compatible (adj.) 相容的

Scorpio (n.) 天蠍座

possessive (adj.) 佔有慾的

Sagittarius (n.) 射手座

sociable (adj.) 善於交際的

optimistic (adj.) 樂觀的

moral code (n.) 道德準則

ethical (adj.) 合乎道德的

misconception (n.) 誤解

vibe (n.) 氛圍

grudge (n.) 怨恨

vengeance (n.) 復仇

click (v.) 一拍即合

piss off (v.) 使…生氣

speak (one’s) mind (phr.) 說出自己的想法

offend (v.) 冒犯

headstrong (adj.) 任性的;剛愎自用的

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/chatterboxislandenglish/message
  continue reading

36 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 267742917 series 2762156
Nội dung được cung cấp bởi English Island. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được English Island hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

What's your zodiac signs? Do you have any particular impressions of specific zodiac signs?

In this episode, we're gonna talk about our zodiac signs and more!

-

Listen to our podcast on:

Apple Podcasts - https://apple.co/2vq872z

Spotify - https://spoti.fi/2x5GM68

Google Podcasts - https://reurl.cc/O1qaqy

KKBOX - https://bit.ly/2FMDlpZ

SoundOn - https://bit.ly/2JpGai0

Anchor - https://anchor.fm/chatterboxislandenglish

YouTube - https://bit.ly/3ea3KJT

RadioRepublic - https://bit.ly/2Wq44P7

Breaker - https://bit.ly/2IQzcz7

English Island 英語島雜誌臉書粉專 - https://www.facebook.com/Eisland.tw

Visit our Website for more Information - https://www.eisland.com.tw/

-

【Podcast 關鍵字】

zodiac sign (n.) 十二星座

aspect (n.) 方面

horoscope (n.) 星座運勢

Capricorn (n.) 摩羯座

stubborn (adj.) 頑固的

Aquarius (n.) 水瓶座

Pisces (n.) 雙魚座

emotional (adj.) 情緒化的

indecisive (adj.) 優柔寡斷的

Aries (n.) 牡羊座

impulsive (adj.) 衝動的

cranky (adj.) 易怒的

Taurus (n.) 金牛座

realistic (adj.) 現實的

consistent (adj.) 始終如一的

Gemini (n.) 雙子座

talkative (adj.) 多話的

Cancer (n.) 巨蟹座

caring (n.) 有愛心的;關愛的

passive (adj.) 被動的

Leo (n.) 獅子座

assertive (adj.) 武斷的;過分自信的

Virgo (n.) 處女座

perfectionist (n.) 完美主義者

critical (adj.) 吹毛求疵的

Libra (n.) 天枰座

compatible (adj.) 相容的

Scorpio (n.) 天蠍座

possessive (adj.) 佔有慾的

Sagittarius (n.) 射手座

sociable (adj.) 善於交際的

optimistic (adj.) 樂觀的

moral code (n.) 道德準則

ethical (adj.) 合乎道德的

misconception (n.) 誤解

vibe (n.) 氛圍

grudge (n.) 怨恨

vengeance (n.) 復仇

click (v.) 一拍即合

piss off (v.) 使…生氣

speak (one’s) mind (phr.) 說出自己的想法

offend (v.) 冒犯

headstrong (adj.) 任性的;剛愎自用的

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/chatterboxislandenglish/message
  continue reading

36 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Nghe chương trình này trong khi bạn khám phá
Nghe