Artwork

Nội dung được cung cấp bởi English Island. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được English Island hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

S2EP17. 不准超過這條線!每個人都該有的七種「個人邊界」|7 Types of Personal Boundaries

9:30
 
Chia sẻ
 

Manage episode 281677798 series 2762156
Nội dung được cung cấp bởi English Island. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được English Island hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

Have you ever felt guilty refusing people's demands? Have you ever felt uncomfortable talking about your personal life with a distant relative, but still went along with the conversation? Maybe it's time to set up your personal boundaries!

In this episode, we're gonna talk about personal boundaries, what they are, how they came from, and how to set new ones!

-

Listen to our podcast on:

Apple Podcasts - https://apple.co/2vq872z

Spotify - https://spoti.fi/2x5GM68

Google Podcasts - https://reurl.cc/O1qaqy

KKBOX - https://bit.ly/2FMDlpZ

SoundOn - https://bit.ly/2JpGai0

Anchor - https://anchor.fm/chatterboxislandenglish

YouTube - https://bit.ly/3ea3KJT

RadioRepublic - https://bit.ly/2Wq44P7

Breaker - https://bit.ly/2IQzcz7

English Island 英語島雜誌臉書粉專 - https://www.facebook.com/Eisland.tw

Visit our Website for more Information - https://www.eisland.com.tw/

-

【Podcast 關鍵字】

boundary (n.) 邊界

fence (n.) 圍欄

trespass (v.) 侵入

principle (n.) 原則

hesitation (n.) 猶豫;遲疑

strict (adj.) 嚴格的

material (adj.) 物質的

intellectual (adj.) 智力的

suggestible (adj.) 耳根子軟的

hold onto (phr.) 堅持住

irritated (adj.) 惱怒的

imaginary (adj.) 想像的

force field (n.) 力場

unwanted (adj.) 不需要的

take something personally (phr.) 認為某事針對自己

spiritual (adj.) 心靈上的

demand (n.) 要求

ruin (v.) 破壞

violate (v.) 侵犯

reenact (v.) 重演

dynamic (n.) 動態

permission (n.) 許可

distant relative (n.) 遠房親戚

disrespect (v.) 不尊重

define (v.) 定義

intimate (adj.) 親密的

assertive (adj.) 堅定的

offensive (adj.) 冒犯的

stand one’s ground (phr.) 堅定某人的立場

respectful (adj.) 體面的;尊敬的

intrude (v.) 進犯;侵入

voice (v.) 表達

ignore (v.) 忽視

offend (v.) 冒犯

right (n.) 權利

obedient (adj.) 服從的

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/chatterboxislandenglish/message
  continue reading

36 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 281677798 series 2762156
Nội dung được cung cấp bởi English Island. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được English Island hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

Have you ever felt guilty refusing people's demands? Have you ever felt uncomfortable talking about your personal life with a distant relative, but still went along with the conversation? Maybe it's time to set up your personal boundaries!

In this episode, we're gonna talk about personal boundaries, what they are, how they came from, and how to set new ones!

-

Listen to our podcast on:

Apple Podcasts - https://apple.co/2vq872z

Spotify - https://spoti.fi/2x5GM68

Google Podcasts - https://reurl.cc/O1qaqy

KKBOX - https://bit.ly/2FMDlpZ

SoundOn - https://bit.ly/2JpGai0

Anchor - https://anchor.fm/chatterboxislandenglish

YouTube - https://bit.ly/3ea3KJT

RadioRepublic - https://bit.ly/2Wq44P7

Breaker - https://bit.ly/2IQzcz7

English Island 英語島雜誌臉書粉專 - https://www.facebook.com/Eisland.tw

Visit our Website for more Information - https://www.eisland.com.tw/

-

【Podcast 關鍵字】

boundary (n.) 邊界

fence (n.) 圍欄

trespass (v.) 侵入

principle (n.) 原則

hesitation (n.) 猶豫;遲疑

strict (adj.) 嚴格的

material (adj.) 物質的

intellectual (adj.) 智力的

suggestible (adj.) 耳根子軟的

hold onto (phr.) 堅持住

irritated (adj.) 惱怒的

imaginary (adj.) 想像的

force field (n.) 力場

unwanted (adj.) 不需要的

take something personally (phr.) 認為某事針對自己

spiritual (adj.) 心靈上的

demand (n.) 要求

ruin (v.) 破壞

violate (v.) 侵犯

reenact (v.) 重演

dynamic (n.) 動態

permission (n.) 許可

distant relative (n.) 遠房親戚

disrespect (v.) 不尊重

define (v.) 定義

intimate (adj.) 親密的

assertive (adj.) 堅定的

offensive (adj.) 冒犯的

stand one’s ground (phr.) 堅定某人的立場

respectful (adj.) 體面的;尊敬的

intrude (v.) 進犯;侵入

voice (v.) 表達

ignore (v.) 忽視

offend (v.) 冒犯

right (n.) 權利

obedient (adj.) 服從的

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/chatterboxislandenglish/message
  continue reading

36 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Nghe chương trình này trong khi bạn khám phá
Nghe