Artwork

Nội dung được cung cấp bởi English Is Easy Pod. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được English Is Easy Pod hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

Phrasal Verbs - Part I

5:49
 
Chia sẻ
 

Manage episode 346266643 series 3140595
Nội dung được cung cấp bởi English Is Easy Pod. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được English Is Easy Pod hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

Dialogo em inglês

A - Hey Josh. Did you know that Peter is marrying Michelle next month

and they said they want to have 4 children?

B - Don't they know how hard is to bring up children?

A - I don't think so.

B - well, I thought they had called the wedding off.

A - No. Peter told me they have already fill out the papers.

B - When did he tell you this?

A - This morning, when we were handing in our papers to the teacher.

B - I think he should go over some points before diving into marriage.

A - Yes, let's meet him at his place and talk it over.

Frases utilizadas

Bring up

Cuidar de uma criança, provendo alimentação, educação etc.

He was brought up by his grandmother.

(Ele foi criado por sua avó.)

Call off

Cancelar alguma coisa, um evento.

She's called off the wedding.

(Ela cancelou o casamento.)

Fill out

Preencher, Por exemplo: um formulário.

It took me several hours to fill out the application form.

(Levei um tempão para preencher o formulário)

Hand in

Entregar algo para alguém.

You must all hand in your projects by the end of next week

(Todos devem entregar seus projetos no fim da próxima semana)

Go over

Checar algo com cuidado, minuciosamente.

Go over your work before you hand it in.

(Cheque o seu trabalho com cuidado antes de entregá-lo)

Dive into

Fazer algo de forma muito entusiasmada sem parar para pensar.

Let's dive into the improvements that you can make right away.

(Vamos começar pelas melhoras que você pode fazer agora mesmo!)

Talk over something

Discutir sobre alguma coisa

We should get together and talk this over.

(Deveriamos nos reunir e discutir o assunto.)

Questions or suggestions - Dúvidas ou sugestões

eieacademyofficial@gmail.com

Visit my Website - visite meu site

www.carlos-guimaraes.com

Thanks and see you around!!!

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/eiebycarlos/message
  continue reading

18 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 346266643 series 3140595
Nội dung được cung cấp bởi English Is Easy Pod. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được English Is Easy Pod hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

Dialogo em inglês

A - Hey Josh. Did you know that Peter is marrying Michelle next month

and they said they want to have 4 children?

B - Don't they know how hard is to bring up children?

A - I don't think so.

B - well, I thought they had called the wedding off.

A - No. Peter told me they have already fill out the papers.

B - When did he tell you this?

A - This morning, when we were handing in our papers to the teacher.

B - I think he should go over some points before diving into marriage.

A - Yes, let's meet him at his place and talk it over.

Frases utilizadas

Bring up

Cuidar de uma criança, provendo alimentação, educação etc.

He was brought up by his grandmother.

(Ele foi criado por sua avó.)

Call off

Cancelar alguma coisa, um evento.

She's called off the wedding.

(Ela cancelou o casamento.)

Fill out

Preencher, Por exemplo: um formulário.

It took me several hours to fill out the application form.

(Levei um tempão para preencher o formulário)

Hand in

Entregar algo para alguém.

You must all hand in your projects by the end of next week

(Todos devem entregar seus projetos no fim da próxima semana)

Go over

Checar algo com cuidado, minuciosamente.

Go over your work before you hand it in.

(Cheque o seu trabalho com cuidado antes de entregá-lo)

Dive into

Fazer algo de forma muito entusiasmada sem parar para pensar.

Let's dive into the improvements that you can make right away.

(Vamos começar pelas melhoras que você pode fazer agora mesmo!)

Talk over something

Discutir sobre alguma coisa

We should get together and talk this over.

(Deveriamos nos reunir e discutir o assunto.)

Questions or suggestions - Dúvidas ou sugestões

eieacademyofficial@gmail.com

Visit my Website - visite meu site

www.carlos-guimaraes.com

Thanks and see you around!!!

--- Send in a voice message: https://podcasters.spotify.com/pod/show/eiebycarlos/message
  continue reading

18 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh