Artwork

Nội dung được cung cấp bởi 学韩语o. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được 学韩语o hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

韩语美文25:爱与喜欢之间/좋아하는 것과 사랑하는 것의 차이

2:26
 
Chia sẻ
 

Manage episode 363409505 series 1282067
Nội dung được cung cấp bởi 学韩语o. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được 学韩语o hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

关注 :韩语美文朗读

获取更多韩语学习内容~



"좋아하는 건"
喜欢就是
그 사람으로 인해 내가 행복해졌으면
하는 것이고,
我希望因为那个人我变得幸福起来
"사랑하는 건"
爱就是
그 사람이 나로 인해
행복해 졌으면 하는 것입니다.
我希望那个人因为我而变得幸福起来,
"좋아하면"
如果喜欢
욕심이 생기고,
人会变得贪心
"사랑하면"
如果爱
그 욕심을 포기하게 되는 것입니다.
人会放弃贪念
"좋아하는 사람은" ,
如果我喜欢那个人
내 옆자리에 태우고 싶은데,
我想他坐在我旁边的位置
"사랑하는 사람은"
如果爱那个人
내 자리를 주고 싶어지는 것입니다.
我愿意让出我的座位
"좋아해 는" 들으면 가슴 설레는 것이고,
听见有人说喜欢我的时候胸口会涌动暖流
"사랑해 는" 들으면 눈물 나는 것입니다.
听见有人说爱我的时候眼泪不知不觉流下来
"꽃을 좋아하는 사람은"
喜欢花的人
그 꽃을 꺾지만,
会摘下那朵花
"꽃을 사랑하는 사람은"
而爱花的人
그 꽃에 물을 줍니다.
会用心灌溉花儿
"좋아해"는
喜欢的话
웃는 날이 많고,
笑的日子会多起来
"사랑해" 는
爱的话
우는 날이 많습니다.
哭的天数会多起来
"좋아할 땐"
喜欢的时候
가슴이 두근두근,
胸口会砰砰的跳动
"사랑할 땐"
爱的时候
가슴이 시큰시큰.
胸口偶会酸楚
"좋아하는 건"
喜欢的话
이 글을 보고
读完这篇文章后
누군가가 떠오르는 것이고,
回想起某个人
"사랑하는 건"
爱的话
이 글을 보고
读完这篇文章
누군가가 눈물날만큼 보고 싶어지는 것입니다.
会因为想念某个人而流泪
  continue reading

46 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 363409505 series 1282067
Nội dung được cung cấp bởi 学韩语o. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được 学韩语o hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

关注 :韩语美文朗读

获取更多韩语学习内容~



"좋아하는 건"
喜欢就是
그 사람으로 인해 내가 행복해졌으면
하는 것이고,
我希望因为那个人我变得幸福起来
"사랑하는 건"
爱就是
그 사람이 나로 인해
행복해 졌으면 하는 것입니다.
我希望那个人因为我而变得幸福起来,
"좋아하면"
如果喜欢
욕심이 생기고,
人会变得贪心
"사랑하면"
如果爱
그 욕심을 포기하게 되는 것입니다.
人会放弃贪念
"좋아하는 사람은" ,
如果我喜欢那个人
내 옆자리에 태우고 싶은데,
我想他坐在我旁边的位置
"사랑하는 사람은"
如果爱那个人
내 자리를 주고 싶어지는 것입니다.
我愿意让出我的座位
"좋아해 는" 들으면 가슴 설레는 것이고,
听见有人说喜欢我的时候胸口会涌动暖流
"사랑해 는" 들으면 눈물 나는 것입니다.
听见有人说爱我的时候眼泪不知不觉流下来
"꽃을 좋아하는 사람은"
喜欢花的人
그 꽃을 꺾지만,
会摘下那朵花
"꽃을 사랑하는 사람은"
而爱花的人
그 꽃에 물을 줍니다.
会用心灌溉花儿
"좋아해"는
喜欢的话
웃는 날이 많고,
笑的日子会多起来
"사랑해" 는
爱的话
우는 날이 많습니다.
哭的天数会多起来
"좋아할 땐"
喜欢的时候
가슴이 두근두근,
胸口会砰砰的跳动
"사랑할 땐"
爱的时候
가슴이 시큰시큰.
胸口偶会酸楚
"좋아하는 건"
喜欢的话
이 글을 보고
读完这篇文章后
누군가가 떠오르는 것이고,
回想起某个人
"사랑하는 건"
爱的话
이 글을 보고
读完这篇文章
누군가가 눈물날만큼 보고 싶어지는 것입니다.
会因为想念某个人而流泪
  continue reading

46 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh