Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Ilsa. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Ilsa hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

多益心單字-Episode 1 第一集 一般商務- 求職廣管道與求職廣告

26:11
 
Chia sẻ
 

Manage episode 298541888 series 2958804
Nội dung được cung cấp bởi Ilsa. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Ilsa hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

詳細的文字稿可以去部落格邊聽邊看,學習效果更好喔!
https://wordpress.com/post/ilsatalk.wordpress.com/218

✨1-1 Job Hunting Methods 求職管道Method 1- Job Fair 就業博覽會
→The organization held a job fair in New York for people over 40 who are looking to change careers.
該組織在紐約為40多個希望改變職業的人們舉辦了就業商展。Method 2- Job Search Website/ Job Boar 求職網站

補充:
→ Exhibition 商展、博覽會
→ Exposition (EXPO) 博覽會
→Employers across the state are being inundated with applications in response to jobs posted on online job boards.
為了回應在線職位板上發布的職位,全州的雇主被大量的應用程序所淹沒。
駐解: Applications-在此為應用程式的意思,其他意思包含有申請、請求、申請書還有應用、運用、適用的意思。
★補充說明: Applicant 申請人
Method 3- Headhunter 獵人頭、挖角者
→She was contacted by a headhunter and invited to apply for the position.
獵人頭聯繫了她,並且邀請她申請該職位。
Method 4- Newspaper "Employment section" 報紙的工作版面
→ Linda saw a great job in the newspaper employment section this morning.
琳達今天早上在報紙的就業版面看到了不錯的工作。
✨1-2 Job Ads (Job advertisement) 求職廣告 (上集)
Category 工作種類
→ There are three categories of accommodation, - standard, executive, and deluxe.
這裡有3種類型的房型,-標準型, 商務型, 豪華型。
Industry 工業,行業
✓trade and industry 貿易和工業
✓industry and commerce 工商業
Requirement 要求,必備條件,規定
→ A good degree is a minimum requirement for many jobs.
很多工作的最低要求是要有一個好的學位。
→ It is a legal requirement that you have insurance for your car.
為你的車保險是法律規定。
→Students who fail to meet the requirements (of the course) will fail.
達不到(這門課程)要求的學生將不能及格。
Qualification 資格,資格證明,合格證明書,證照條件,限制條件
✧合格證書,資格證明
→ You’ll never get a good job if you don't have any qualifications.
你要是沒有任何資格證明就不太可能得到一份好工作。
→Do you have any teaching/academic/legal/medical/secretarial/academic qualifications?
你有沒有教師/法律/醫學/秘書/學術的資格證明?
✧資歷,資格,條件,合格性
→Some nursing experience is a necessary qualifications for this job.
這份工作的必要條件是必須具備一定的護理經驗。
→One of the qualifications you need to work here is a sense of humour!
在這裡工作所要具備的條件之一是幽默感!
Powered by Firstory Hosting

  continue reading

4 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 298541888 series 2958804
Nội dung được cung cấp bởi Ilsa. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Ilsa hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

詳細的文字稿可以去部落格邊聽邊看,學習效果更好喔!
https://wordpress.com/post/ilsatalk.wordpress.com/218

✨1-1 Job Hunting Methods 求職管道Method 1- Job Fair 就業博覽會
→The organization held a job fair in New York for people over 40 who are looking to change careers.
該組織在紐約為40多個希望改變職業的人們舉辦了就業商展。Method 2- Job Search Website/ Job Boar 求職網站

補充:
→ Exhibition 商展、博覽會
→ Exposition (EXPO) 博覽會
→Employers across the state are being inundated with applications in response to jobs posted on online job boards.
為了回應在線職位板上發布的職位,全州的雇主被大量的應用程序所淹沒。
駐解: Applications-在此為應用程式的意思,其他意思包含有申請、請求、申請書還有應用、運用、適用的意思。
★補充說明: Applicant 申請人
Method 3- Headhunter 獵人頭、挖角者
→She was contacted by a headhunter and invited to apply for the position.
獵人頭聯繫了她,並且邀請她申請該職位。
Method 4- Newspaper "Employment section" 報紙的工作版面
→ Linda saw a great job in the newspaper employment section this morning.
琳達今天早上在報紙的就業版面看到了不錯的工作。
✨1-2 Job Ads (Job advertisement) 求職廣告 (上集)
Category 工作種類
→ There are three categories of accommodation, - standard, executive, and deluxe.
這裡有3種類型的房型,-標準型, 商務型, 豪華型。
Industry 工業,行業
✓trade and industry 貿易和工業
✓industry and commerce 工商業
Requirement 要求,必備條件,規定
→ A good degree is a minimum requirement for many jobs.
很多工作的最低要求是要有一個好的學位。
→ It is a legal requirement that you have insurance for your car.
為你的車保險是法律規定。
→Students who fail to meet the requirements (of the course) will fail.
達不到(這門課程)要求的學生將不能及格。
Qualification 資格,資格證明,合格證明書,證照條件,限制條件
✧合格證書,資格證明
→ You’ll never get a good job if you don't have any qualifications.
你要是沒有任何資格證明就不太可能得到一份好工作。
→Do you have any teaching/academic/legal/medical/secretarial/academic qualifications?
你有沒有教師/法律/醫學/秘書/學術的資格證明?
✧資歷,資格,條件,合格性
→Some nursing experience is a necessary qualifications for this job.
這份工作的必要條件是必須具備一定的護理經驗。
→One of the qualifications you need to work here is a sense of humour!
在這裡工作所要具備的條件之一是幽默感!
Powered by Firstory Hosting

  continue reading

4 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Nghe chương trình này trong khi bạn khám phá
Nghe