Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Jennykaede. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jennykaede hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

日语朗读-京都二十四节气 小暑

3:27
 
Chia sẻ
 

Manage episode 213379467 series 1433731
Nội dung được cung cấp bởi Jennykaede. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jennykaede hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
小暑
大暑来れる前なれば也。
梅雨明けが近づくと、都は華やかな熱気に包まれます。祇園祭でいただく「鱧料理」、生命力の強い鱧は、海のない都まで運べる、貴重な魚でした。京の板前たちは、骨の多い厄介な鱧を腕と心意気で、秀逸な食材に仕立て上げたといいます。自然が与えるさまざまな試練が、職人の技を磨き上げてきたのかもしれませんね。 祇園囃子で賑わう頃、人々の願いが夏の空を彩ります。七夕は機織りの神、棚機津女の信仰と織姫、彦星伝説が結びついて生まれたといわれます。織物の町、西陣では五色の糸を備えし、手芸、文芸の上達を祈って来ました。京都の歴史と伝統は、色とりどりの夢で、紡がれてきたのかもしれませんね。都の夏は油照り、その厳しさを知るのは、これからです。京都には二十四の季節があります。
小暑[しょうしょ]小暑。二十四节气之第十一节气,每年7月7日或8日视太阳到达黄经105°时为小暑。
大暑[たいしょ] 大暑。二十四节气之第十二节气。
熱気[ねっき]暑气,炎热空气
鱧[はも]海鳗。
板前[いたまえ]厨师,红案。尤指日本菜的厨师。
心意気[こころいき] 心意,心思
秀逸[しゅういつ] 优秀。出众。
仕立て[したて]准备,预备
試練[しれん] 考验
祇園囃子[ぎおんばやし]祇园会时演奏的一种曲子。
彩る[いろどる]上色,涂上(施加)颜色,施彩色,着色。
七夕[たなばた]七夕,乞巧节
機織り[はたおり]织布、织布工、纺织工
棚機津女[たなばたつめ] 织女
信仰[しんこう]信仰
織姫[おりひめ]织女,纺织女工。
彦星[ひこぼし]牵牛星。
西陣[にしじん]西阵锦缎
五色[ごしき]五彩
手芸[しゅげい]手工艺
紡ぐ[つむぐ]纺(纱)
油照り[あぶらでり] 酷热,闷热
  continue reading

362 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 213379467 series 1433731
Nội dung được cung cấp bởi Jennykaede. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jennykaede hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
小暑
大暑来れる前なれば也。
梅雨明けが近づくと、都は華やかな熱気に包まれます。祇園祭でいただく「鱧料理」、生命力の強い鱧は、海のない都まで運べる、貴重な魚でした。京の板前たちは、骨の多い厄介な鱧を腕と心意気で、秀逸な食材に仕立て上げたといいます。自然が与えるさまざまな試練が、職人の技を磨き上げてきたのかもしれませんね。 祇園囃子で賑わう頃、人々の願いが夏の空を彩ります。七夕は機織りの神、棚機津女の信仰と織姫、彦星伝説が結びついて生まれたといわれます。織物の町、西陣では五色の糸を備えし、手芸、文芸の上達を祈って来ました。京都の歴史と伝統は、色とりどりの夢で、紡がれてきたのかもしれませんね。都の夏は油照り、その厳しさを知るのは、これからです。京都には二十四の季節があります。
小暑[しょうしょ]小暑。二十四节气之第十一节气,每年7月7日或8日视太阳到达黄经105°时为小暑。
大暑[たいしょ] 大暑。二十四节气之第十二节气。
熱気[ねっき]暑气,炎热空气
鱧[はも]海鳗。
板前[いたまえ]厨师,红案。尤指日本菜的厨师。
心意気[こころいき] 心意,心思
秀逸[しゅういつ] 优秀。出众。
仕立て[したて]准备,预备
試練[しれん] 考验
祇園囃子[ぎおんばやし]祇园会时演奏的一种曲子。
彩る[いろどる]上色,涂上(施加)颜色,施彩色,着色。
七夕[たなばた]七夕,乞巧节
機織り[はたおり]织布、织布工、纺织工
棚機津女[たなばたつめ] 织女
信仰[しんこう]信仰
織姫[おりひめ]织女,纺织女工。
彦星[ひこぼし]牵牛星。
西陣[にしじん]西阵锦缎
五色[ごしき]五彩
手芸[しゅげい]手工艺
紡ぐ[つむぐ]纺(纱)
油照り[あぶらでり] 酷热,闷热
  continue reading

362 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh