Artwork

Nội dung được cung cấp bởi kennethwongsf. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được kennethwongsf hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

Bite-Size Burmese: Green-Branch Breakup, Green Death, and Green-Faced Folks

12:05
 
Chia sẻ
 

Manage episode 342801859 series 3319499
Nội dung được cung cấp bởi kennethwongsf. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được kennethwongsf hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

In English, green is the color of jealousy, but in Burmese romance, a green-branch split (သစ်စိမ်းချိုး ချိုးတယ်) is a cruel, hurtful breakup. If a cold shoulder is the precursor to a breakup, in Burmese, the sign is a green-wind blowing (လေစိမ်းတွေတိုက်နေတယ်). Strangers and unfamiliar faces are green men (လူစိမ်း) and green faces (မျက်နှာစိမ်း). Sushi and tuna tartar could be described as green-fish dishes (ငါးစိမ်း) and violent, untimely deaths are green deaths (အစိမ်းသေ). In this episode of Bite-Size Burmese, explore and learn the green-colored expressions that might surprise or delight you.

Intro and end music: "When my ukulele plays" by Soundroll, Upbeat.io. Illustration by Nyan Kyal Say, licensed to K. Wong

Vocabulary

လူစိမ်း stranger

မျက်နှာစိမ်း an unfamiliar face

ရင်းနှီးတယ် to be familiar

သစ်စိမ်းချိုး ချိုးတယ် to break up with someone in a cruel, hurtful fashion

သဘာဝအတိုင်း in the course of nature

ရက်ရက်စက်စက် cruelly

မညှာမတာ without mercy

စိမ်းစိမ်းကားကားကြည့်တယ် to look at someone or something bitterly, hatefully

စိန်းစိန်းဝါးဝါးကြည့်တယ် to look at someone or something intensely

စူးစူးစိုက်စိုက်ကြည့်တယ် to look at someone or something intensely

ကြိယာဝိသေသန adverb

အစိမ်းစားတယ် to eat something raw, uncooked

အသေဆိုးနဲ့သေတယ် to die a violent, painful death

လေစိမ်းတွေတိုက်နေတယ် to give the cold shoulder

ဗန်းစကား slang

နွေးနွေးထွေးထွေးဆက်ဆံတယ် to treat warmly, affectionately

Have a question about a Burmese word or phrase you heard here? Send us a message.

  continue reading

41 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 342801859 series 3319499
Nội dung được cung cấp bởi kennethwongsf. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được kennethwongsf hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

In English, green is the color of jealousy, but in Burmese romance, a green-branch split (သစ်စိမ်းချိုး ချိုးတယ်) is a cruel, hurtful breakup. If a cold shoulder is the precursor to a breakup, in Burmese, the sign is a green-wind blowing (လေစိမ်းတွေတိုက်နေတယ်). Strangers and unfamiliar faces are green men (လူစိမ်း) and green faces (မျက်နှာစိမ်း). Sushi and tuna tartar could be described as green-fish dishes (ငါးစိမ်း) and violent, untimely deaths are green deaths (အစိမ်းသေ). In this episode of Bite-Size Burmese, explore and learn the green-colored expressions that might surprise or delight you.

Intro and end music: "When my ukulele plays" by Soundroll, Upbeat.io. Illustration by Nyan Kyal Say, licensed to K. Wong

Vocabulary

လူစိမ်း stranger

မျက်နှာစိမ်း an unfamiliar face

ရင်းနှီးတယ် to be familiar

သစ်စိမ်းချိုး ချိုးတယ် to break up with someone in a cruel, hurtful fashion

သဘာဝအတိုင်း in the course of nature

ရက်ရက်စက်စက် cruelly

မညှာမတာ without mercy

စိမ်းစိမ်းကားကားကြည့်တယ် to look at someone or something bitterly, hatefully

စိန်းစိန်းဝါးဝါးကြည့်တယ် to look at someone or something intensely

စူးစူးစိုက်စိုက်ကြည့်တယ် to look at someone or something intensely

ကြိယာဝိသေသန adverb

အစိမ်းစားတယ် to eat something raw, uncooked

အသေဆိုးနဲ့သေတယ် to die a violent, painful death

လေစိမ်းတွေတိုက်နေတယ် to give the cold shoulder

ဗန်းစကား slang

နွေးနွေးထွေးထွေးဆက်ဆံတယ် to treat warmly, affectionately

Have a question about a Burmese word or phrase you heard here? Send us a message.

  continue reading

41 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh