Nội dung được cung cấp bởi Learn French Vocabulary. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn French Vocabulary hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !
🍿 French Vocabulary | Movies & Theater 🎬
MP3•Trang chủ episode
Manage episode 355162427 series 3404601
Nội dung được cung cấp bởi Learn French Vocabulary. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn French Vocabulary hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
✅ Take your language skills to the next level with MosaLingua’s language training program. Whether you're traveling, studying, or looking to advance your career, our program will help you reach fluency in no time. Sign up for a free trial here.
- Actress. Actor = Actrice. Acteur.
- To act in a play = Jouer dans une pièce
- Applause = Applaudissements
- Audience = Public, spectateurs
- Backstage = Coulisses
- To boo = Huer
- Cartoon = Dessin animé
- To cast = Couler
- To applaud = Applaudir
- Clip = Extrait
- Comedian = Comique
- Credits = Générique
- Cue = Réplique
- Curtain = Rideau
- Rehearsal = Répétition
- Dressing room = Loges
- To be dubbed = Être doublé
- Fade in. Fade out = Ouverture, fermeture en fondu
- To feature in = Jouer dans
- Film director = Réalisateur
- Front row = Premier rang
- Intermission = Entracte
- New release = Nouvelle sortie
- Opening = Ouverture
- Crowded room = Salle bondée
- Playwright = Dramaturge
- Plot = Intrigue
- Props = Accessoires
- Scenery = Décor
- Screenplay = Scénario
- Sold out = Complet, épuisé
- Spotlight = Projecteur
- Stage = Scène
- Subtitled = Sous-titré
- Staging = Mise en scène
33 tập
MP3•Trang chủ episode
Manage episode 355162427 series 3404601
Nội dung được cung cấp bởi Learn French Vocabulary. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn French Vocabulary hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
✅ Take your language skills to the next level with MosaLingua’s language training program. Whether you're traveling, studying, or looking to advance your career, our program will help you reach fluency in no time. Sign up for a free trial here.
- Actress. Actor = Actrice. Acteur.
- To act in a play = Jouer dans une pièce
- Applause = Applaudissements
- Audience = Public, spectateurs
- Backstage = Coulisses
- To boo = Huer
- Cartoon = Dessin animé
- To cast = Couler
- To applaud = Applaudir
- Clip = Extrait
- Comedian = Comique
- Credits = Générique
- Cue = Réplique
- Curtain = Rideau
- Rehearsal = Répétition
- Dressing room = Loges
- To be dubbed = Être doublé
- Fade in. Fade out = Ouverture, fermeture en fondu
- To feature in = Jouer dans
- Film director = Réalisateur
- Front row = Premier rang
- Intermission = Entracte
- New release = Nouvelle sortie
- Opening = Ouverture
- Crowded room = Salle bondée
- Playwright = Dramaturge
- Plot = Intrigue
- Props = Accessoires
- Scenery = Décor
- Screenplay = Scénario
- Sold out = Complet, épuisé
- Spotlight = Projecteur
- Stage = Scène
- Subtitled = Sous-titré
- Staging = Mise en scène
33 tập
Tất cả các tập
×Chào mừng bạn đến với Player FM!
Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.