Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

#102. 終於學會游泳了Finally I can swim! (Level B1-B2)

21:43
 
Chia sẻ
 

Manage episode 375993305 series 2962883
Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

生詞 vocabulary
1 克服 Kèfú (overcome)
2 恐懼 kǒngjù (fear)
3 困難 kùnnán (difficulty)
4 換氣 huàn qì (take a breath)
5 前進 qiánjìn (move forward)
6 仰式 yǎng shì (backstroke)
7 挫折 cuòzhé (frustration/frustrated)
8 資源豐富 zīyuán fēngfù (Abundant resources)
9 烤箱 kǎoxiāng (sauna)
10 對…很講究 duì…hěn jiǎngjiù (very particular about)
11 公尺 gōng chǐ (meter)
12 公立游泳池 gōnglì yóuyǒngchí (public swimming pool)
13 公分 gōngfēn (cm)
14 深 shēn (deep)
15 淺 qiǎn (shallow)
16 下巴 xiàbā (jaw)
17 離水面很近 lí shuǐmiàn hěn jìn (close to the water)
18 嗆到水 qiāng dào shuǐ (choked on water)
19 專心呼吸 zhuānxīn hūxī (Concentrate on breathing)
20 循環游泳 xúnhuán yóuyǒng (cycle swimming)
21 水道的寬度 shuǐdào de kuāndù (channel width)
22 兩倍 liǎng bèi (double)
23 想像 xiǎngxiàng (imagine)
24 峇里島 bā lǐ dǎo (Bali Island)
25 頭抬起來 tóu tái qǐlái (head up)
26 天空 tiānkōng (Sky)
27 值回票價 zhí huí piào jià (worth the fare)
28 開放式空間 kāifàng shì kōngjiān (open space)
29 空氣流通 kōngqì liútōng (air circulation)
30 永遠不會結束 yǒngyuǎn bù huì jiéshù (never ends)
31 四分之三 sì fēn zhī sān (three quarters)
32 超過 chāoguò (Exceed)
33 人生的最高峰 rénshēng de zuì gāofēng (the highest peak of life)
34 收穫 shōuhuò (reward)
35 過程 guòchéng (process)
36 蛙式 wā shì (frog)
37 懷疑 huáiyí (Suspect)
38 一模一樣 yīmúyīyàng (exactly the same)
39 撞牆期 zhuàngqiáng qī (Hitting the wall)
40 嚴厲 yánlì (harsh)
41 責怪 zéguài (to blame)
42 並沒有減少 bìng méiyǒu jiǎnshǎo (did not decrease)
43 持續努力 chíxù nǔlì (keep working hard)
44 進展 jìnzhǎn (progress)
45 韻律呼吸 (yùnlǜ hūxī) (rhythmic breathing)
46 白費 báifèi (in vain)


Powered by Firstory Hosting
  continue reading

124 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 375993305 series 2962883
Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

生詞 vocabulary
1 克服 Kèfú (overcome)
2 恐懼 kǒngjù (fear)
3 困難 kùnnán (difficulty)
4 換氣 huàn qì (take a breath)
5 前進 qiánjìn (move forward)
6 仰式 yǎng shì (backstroke)
7 挫折 cuòzhé (frustration/frustrated)
8 資源豐富 zīyuán fēngfù (Abundant resources)
9 烤箱 kǎoxiāng (sauna)
10 對…很講究 duì…hěn jiǎngjiù (very particular about)
11 公尺 gōng chǐ (meter)
12 公立游泳池 gōnglì yóuyǒngchí (public swimming pool)
13 公分 gōngfēn (cm)
14 深 shēn (deep)
15 淺 qiǎn (shallow)
16 下巴 xiàbā (jaw)
17 離水面很近 lí shuǐmiàn hěn jìn (close to the water)
18 嗆到水 qiāng dào shuǐ (choked on water)
19 專心呼吸 zhuānxīn hūxī (Concentrate on breathing)
20 循環游泳 xúnhuán yóuyǒng (cycle swimming)
21 水道的寬度 shuǐdào de kuāndù (channel width)
22 兩倍 liǎng bèi (double)
23 想像 xiǎngxiàng (imagine)
24 峇里島 bā lǐ dǎo (Bali Island)
25 頭抬起來 tóu tái qǐlái (head up)
26 天空 tiānkōng (Sky)
27 值回票價 zhí huí piào jià (worth the fare)
28 開放式空間 kāifàng shì kōngjiān (open space)
29 空氣流通 kōngqì liútōng (air circulation)
30 永遠不會結束 yǒngyuǎn bù huì jiéshù (never ends)
31 四分之三 sì fēn zhī sān (three quarters)
32 超過 chāoguò (Exceed)
33 人生的最高峰 rénshēng de zuì gāofēng (the highest peak of life)
34 收穫 shōuhuò (reward)
35 過程 guòchéng (process)
36 蛙式 wā shì (frog)
37 懷疑 huáiyí (Suspect)
38 一模一樣 yīmúyīyàng (exactly the same)
39 撞牆期 zhuàngqiáng qī (Hitting the wall)
40 嚴厲 yánlì (harsh)
41 責怪 zéguài (to blame)
42 並沒有減少 bìng méiyǒu jiǎnshǎo (did not decrease)
43 持續努力 chíxù nǔlì (keep working hard)
44 進展 jìnzhǎn (progress)
45 韻律呼吸 (yùnlǜ hūxī) (rhythmic breathing)
46 白費 báifèi (in vain)


Powered by Firstory Hosting
  continue reading

124 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh