Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

#104. 泰國除了榴槤以外什麼最多? What is the most popular thing in Thailand besides durian? (Level B2-C1)

30:40
 
Chia sẻ
 

Manage episode 382246207 series 2962883
Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

#104. 泰國除了榴槤以外什麼最多?
What is the most popular thing in Thailand besides durian? (Level B2-C1)

生詞 vocabulary
1 大洗牌 , Dà xǐ pái , Big reshuffle
2 選舉 , xuǎnjǔ , election
3 皇室 , huángshì , royal family
4 心目中的地位 , xīnmù zhōng dì dìwèi , status in mind
5 權力 , quánlì , that power
6 總統 , zǒngtǒng , President
7 尊重 , zūnzhòng , respect
8 媒體 , méitǐ , media
9 眼界 , yǎnjiè , Vision
10 接觸 , jiēchù , touch
11 交通管制 , jiāotōng guǎnzhì , Traffic control
12 封閉 , fēngbì , closed
13 太誇張了! , tài kuāzhāngle! , over the top, outrageously overdone
14 整個社會 , Zhěnggè shèhuì , whole society
15 自給自足 , zì jǐ zìzú , self-sufficient
16 進行計畫 , jìnxíng jì huà , proceed with the plans
17 利潤 , lìrùn , profit
18 密切 , mìqiè , close
19 合作關係 , hézuò guānxì , partnership
20 特權 , tèquán , privilege
21 允許 , yǔnxǔ , permission
22 貪汙 , tānwū , corruption
23 法醫驗屍 , fǎyī yànshī , forensic autopsy
24 火化 , huǒhuà , cremation
25 湮滅證據 , yānmiè zhèngjù , Annihilation evidence
26 推翻 , tuīfān , overthrow
27 被抓去關 , bèi zhuā qù guān , Arrested and imprisoned
28 軍政府 , jūn zhèngfǔ , military junta
29 軍隊 , jūnduì , army
30 人民 , rénmín , people
31 總理 , zǒnglǐ , Prime Minister
32 國會 , guóhuì , congress
33 政變 , zhèngbiàn , coup
34 民主黨 , mínzhǔ dǎng , Democratic Party
35 為泰黨 , wèi tài dǎng , Pheu Thai Party
36 前進黨 , qiánjìn dǎng , Kadima Party
37 共同點 , gòngtóng diǎn , common ground
38 批評 , pīpíng , criticize 1
39 定義模糊 , dìngyì móhú , vague definition
40 無限上綱 , wúxiàn shàng gāng , Infinite outline
41 按照比例 , ànzhào bǐlì , According to the proportion
42 判刑 , pànxíng , Sentence, given a punishment
43 限制人民言論自由 , xiànzhì rénmín yánlùn zìyóu , Restrict people's freedom of speech
44 同志婚姻合法化 , tóngzhì hūnyīn héfǎ huà , Gay marriage legalization
45 當兵 , dāng bīng , serve in the army
46 欺負 , (qīfù) , Bully
47 人權 , rénquán , human rights
48 軍訓課 , jūnxùn kè , Military training class
49 維持傳統 , wéichí chuántǒng , maintain tradition
50 繳稅 , jiǎo shuì , pay taxes
51 平等 , píngděng , equality
52 席位 , xíwèi , seats

  • 53 候選人 , hòuxuǎn rén , candidate

Powered by Firstory Hosting
  continue reading

125 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 382246207 series 2962883
Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

#104. 泰國除了榴槤以外什麼最多?
What is the most popular thing in Thailand besides durian? (Level B2-C1)

生詞 vocabulary
1 大洗牌 , Dà xǐ pái , Big reshuffle
2 選舉 , xuǎnjǔ , election
3 皇室 , huángshì , royal family
4 心目中的地位 , xīnmù zhōng dì dìwèi , status in mind
5 權力 , quánlì , that power
6 總統 , zǒngtǒng , President
7 尊重 , zūnzhòng , respect
8 媒體 , méitǐ , media
9 眼界 , yǎnjiè , Vision
10 接觸 , jiēchù , touch
11 交通管制 , jiāotōng guǎnzhì , Traffic control
12 封閉 , fēngbì , closed
13 太誇張了! , tài kuāzhāngle! , over the top, outrageously overdone
14 整個社會 , Zhěnggè shèhuì , whole society
15 自給自足 , zì jǐ zìzú , self-sufficient
16 進行計畫 , jìnxíng jì huà , proceed with the plans
17 利潤 , lìrùn , profit
18 密切 , mìqiè , close
19 合作關係 , hézuò guānxì , partnership
20 特權 , tèquán , privilege
21 允許 , yǔnxǔ , permission
22 貪汙 , tānwū , corruption
23 法醫驗屍 , fǎyī yànshī , forensic autopsy
24 火化 , huǒhuà , cremation
25 湮滅證據 , yānmiè zhèngjù , Annihilation evidence
26 推翻 , tuīfān , overthrow
27 被抓去關 , bèi zhuā qù guān , Arrested and imprisoned
28 軍政府 , jūn zhèngfǔ , military junta
29 軍隊 , jūnduì , army
30 人民 , rénmín , people
31 總理 , zǒnglǐ , Prime Minister
32 國會 , guóhuì , congress
33 政變 , zhèngbiàn , coup
34 民主黨 , mínzhǔ dǎng , Democratic Party
35 為泰黨 , wèi tài dǎng , Pheu Thai Party
36 前進黨 , qiánjìn dǎng , Kadima Party
37 共同點 , gòngtóng diǎn , common ground
38 批評 , pīpíng , criticize 1
39 定義模糊 , dìngyì móhú , vague definition
40 無限上綱 , wúxiàn shàng gāng , Infinite outline
41 按照比例 , ànzhào bǐlì , According to the proportion
42 判刑 , pànxíng , Sentence, given a punishment
43 限制人民言論自由 , xiànzhì rénmín yánlùn zìyóu , Restrict people's freedom of speech
44 同志婚姻合法化 , tóngzhì hūnyīn héfǎ huà , Gay marriage legalization
45 當兵 , dāng bīng , serve in the army
46 欺負 , (qīfù) , Bully
47 人權 , rénquán , human rights
48 軍訓課 , jūnxùn kè , Military training class
49 維持傳統 , wéichí chuántǒng , maintain tradition
50 繳稅 , jiǎo shuì , pay taxes
51 平等 , píngděng , equality
52 席位 , xíwèi , seats

  • 53 候選人 , hòuxuǎn rén , candidate

Powered by Firstory Hosting
  continue reading

125 tập

Tous les épisodes

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh