Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

#27 泡溫泉Pào wēnquán (Level-A2-B1)

11:01
 
Chia sẻ
 

Manage episode 306223308 series 2962883
Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/ckvibad0o0aau0873adqsuwj6?m=comment
#27. 泡溫泉 Pào wēnquán (Level-A2-B1)


生詞shēngcí (Vocabulary)
1. 泡溫泉Pào wēnquán
2. 疫情Yìqíng
3. 連…也不例外Lián……yě bù lìwài
4. 除了…以外Chúle……yǐwài
5. 捷運Jié yùn
6. 紗帽山Shāmào shān
7. 行義路Xíngyì lù
8. 平地Píngdì
9. 大眾池Dàzhòng chí
10. 害羞Hàixiū
11. 泳衣Yǒngyī
12. 脫光光Tuōguāng guāng
13. 裸湯Luǒ tang: Naked hot spring
14. 裸體Luǒtǐ
15. 限制Xiànzhì
16. 皮膚皺皺的Pífū zhòu zhòu de
17. 設備Shèbèi
18. 血液循環Xiěyè xúnhuán
19. 一般來說Yībān lái shuō
20. 蒸氣室 Zhēngqì shì: Steam room
21. 烤箱 Kǎoxiāng:Sauna
22. 木頭Mùtou
23. 設施Shèshī
24. CP質CP zhì: Cost- Performance ratio
25. 湯屋Tāngwū: private hot spring room
26. 私密性Sīmì xìng: privacy
27. 泡湯 Pàotāng: soak in the hot spring
28. 昏倒Hūndǎo:
29. 休克 Xiūkè
30. 露天Lùtiān
31. 硫磺Liúhuáng
32. 礦物質Kuàng wùzhí
33. 放屁Fàngpì
34. 日據時代 Rì jù shídài
35. 裝潢: Zhuānghuáng
36. 日式風格: Rì shì fēnggé: Japanese style
37. 奇怪的眼光Qíguài de yǎnguāng
https://taiwaneverything.cc/2018/08/16/taiwan-hot-springs/


Powered by Firstory Hosting
  continue reading

113 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 306223308 series 2962883
Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/ckvibad0o0aau0873adqsuwj6?m=comment
#27. 泡溫泉 Pào wēnquán (Level-A2-B1)


生詞shēngcí (Vocabulary)
1. 泡溫泉Pào wēnquán
2. 疫情Yìqíng
3. 連…也不例外Lián……yě bù lìwài
4. 除了…以外Chúle……yǐwài
5. 捷運Jié yùn
6. 紗帽山Shāmào shān
7. 行義路Xíngyì lù
8. 平地Píngdì
9. 大眾池Dàzhòng chí
10. 害羞Hàixiū
11. 泳衣Yǒngyī
12. 脫光光Tuōguāng guāng
13. 裸湯Luǒ tang: Naked hot spring
14. 裸體Luǒtǐ
15. 限制Xiànzhì
16. 皮膚皺皺的Pífū zhòu zhòu de
17. 設備Shèbèi
18. 血液循環Xiěyè xúnhuán
19. 一般來說Yībān lái shuō
20. 蒸氣室 Zhēngqì shì: Steam room
21. 烤箱 Kǎoxiāng:Sauna
22. 木頭Mùtou
23. 設施Shèshī
24. CP質CP zhì: Cost- Performance ratio
25. 湯屋Tāngwū: private hot spring room
26. 私密性Sīmì xìng: privacy
27. 泡湯 Pàotāng: soak in the hot spring
28. 昏倒Hūndǎo:
29. 休克 Xiūkè
30. 露天Lùtiān
31. 硫磺Liúhuáng
32. 礦物質Kuàng wùzhí
33. 放屁Fàngpì
34. 日據時代 Rì jù shídài
35. 裝潢: Zhuānghuáng
36. 日式風格: Rì shì fēnggé: Japanese style
37. 奇怪的眼光Qíguài de yǎnguāng
https://taiwaneverything.cc/2018/08/16/taiwan-hot-springs/


Powered by Firstory Hosting
  continue reading

113 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh