Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

#98. 游泳課 swimming class (Level A2-B1)

16:16
 
Chia sẻ
 

Manage episode 370760390 series 2962883
Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

生詞 vocabulary
1 水上活動 , shuǐshàng huódòng , Water Activities
2 學不會 , xué bù huì , Can't learn
3 尤其是 , yóuqí shì , especially
4 沉到水裡面 , chén dào shuǐ lǐmiàn , sink into the water
5 呼吸 , hūxī , breathe
6 報名 , bàomíng , Sign up
7 情況 , qíngkuàng , situations
8 利用 , lìyòng , make use of
9 暑假 , shǔjià , summer vacation
10 體育課 , tǐyù kè , physical education
11 公尺 , gōng chǐ , meter
12 閉氣 , bìqì , Hold your breath
13 可惜 , kěxí , pity
14 不敢 , bù gǎn , dare not
15 救自己 , jiù zìjǐ , save yourself
16 運動中心 , yùndòng zhōngxīn , Sportscenter
17 配合 , pèihé , to accommodate
18 ..以外 , .. yǐwài , ..outside
19 堅持 , jiānchí , persist in
20 浪費 , làngfèi , waste
21 早起 , zǎoqǐ , get up early
22 動力 , dònglì , motivation
23 進行 , jìnxíng , proceed
24 月卡 , yuè kǎ , monthly card
25 更衣室 , gēngyī shì , changing room
26 泳衣 , yǒngyī , swimsuit
27 教練 , jiàoliàn , coach
28 暖身操 , nuǎn shēn cāo , warm up exercise
29 下水 , xiàshuǐ , launch, going to the water
30 一年四季 , yī nián sìjì , all year round
31 剛剛好 , gānggāng hǎo , Just right
32 比基尼 , bǐjīní , bikini
33 兩件式 , liǎng jiàn shì , two-piece
34 泳褲 , yǒng kù , Swimming pants
35 三角泳褲 , sānjiǎo yǒng kù , swimming briefs
36 動作 , dòngzuò , action
37 初學者 , chūxué zhě , beginner
38 害怕 , hàipà , be afraid of
39 放輕鬆 , fàng qīngsōng , take it easy
40 沉下去 , chén xiàqù , sinking
41 從鼻子進去 , cóng bízi jìnqù , go in through the nose
42 一步一步地 , yībù yībù de , step by step
43 不管怎麼樣 , bùguǎn zěnme yàng , no matter what


Powered by Firstory Hosting
  continue reading

114 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 370760390 series 2962883
Nội dung được cung cấp bởi Learn Mandarin in Mandarin with Huimin. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn Mandarin in Mandarin with Huimin hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

生詞 vocabulary
1 水上活動 , shuǐshàng huódòng , Water Activities
2 學不會 , xué bù huì , Can't learn
3 尤其是 , yóuqí shì , especially
4 沉到水裡面 , chén dào shuǐ lǐmiàn , sink into the water
5 呼吸 , hūxī , breathe
6 報名 , bàomíng , Sign up
7 情況 , qíngkuàng , situations
8 利用 , lìyòng , make use of
9 暑假 , shǔjià , summer vacation
10 體育課 , tǐyù kè , physical education
11 公尺 , gōng chǐ , meter
12 閉氣 , bìqì , Hold your breath
13 可惜 , kěxí , pity
14 不敢 , bù gǎn , dare not
15 救自己 , jiù zìjǐ , save yourself
16 運動中心 , yùndòng zhōngxīn , Sportscenter
17 配合 , pèihé , to accommodate
18 ..以外 , .. yǐwài , ..outside
19 堅持 , jiānchí , persist in
20 浪費 , làngfèi , waste
21 早起 , zǎoqǐ , get up early
22 動力 , dònglì , motivation
23 進行 , jìnxíng , proceed
24 月卡 , yuè kǎ , monthly card
25 更衣室 , gēngyī shì , changing room
26 泳衣 , yǒngyī , swimsuit
27 教練 , jiàoliàn , coach
28 暖身操 , nuǎn shēn cāo , warm up exercise
29 下水 , xiàshuǐ , launch, going to the water
30 一年四季 , yī nián sìjì , all year round
31 剛剛好 , gānggāng hǎo , Just right
32 比基尼 , bǐjīní , bikini
33 兩件式 , liǎng jiàn shì , two-piece
34 泳褲 , yǒng kù , Swimming pants
35 三角泳褲 , sānjiǎo yǒng kù , swimming briefs
36 動作 , dòngzuò , action
37 初學者 , chūxué zhě , beginner
38 害怕 , hàipà , be afraid of
39 放輕鬆 , fàng qīngsōng , take it easy
40 沉下去 , chén xiàqù , sinking
41 從鼻子進去 , cóng bízi jìnqù , go in through the nose
42 一步一步地 , yībù yībù de , step by step
43 不管怎麼樣 , bùguǎn zěnme yàng , no matter what


Powered by Firstory Hosting
  continue reading

114 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh