Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Jack. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jack hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

Serial killers 连环杀手

17:14
 
Chia sẻ
 

Manage episode 311523829 series 3135878
Nội dung được cung cấp bởi Jack. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jack hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

连环杀手 liánhuánshāshǒu serial killer

小丑 xiǎochǒu clown

叫做 jiàozuò be called; be known as

约翰 yuēhàn 韦恩 wéiēn 盖西 gàixī John Wayne Gacy

泰德 tàidé 邦迪 bāngdí Ted Bundy

这么 (verb) zhème Verb like this eg. don't do this 别这么做 Don't say 别做这个!

强奸 qiángjiān rape

算 suàn count as

童年 tóngnián childhood

欺负 qīfu to bully

折磨 zhémo torture

弄痛 nòngtòng to hurt someone/something

暴力 bàolì violent; violence

黄片 huángpiàn porn

纪录片 jìlùpiàn documentary

挖 wā dig

竹子 zhúzi bamboo

类似于 lèisìyú similar to; to be of a similar kind

木头 mùtou wood

树叶 shùyè leaf

掉到 diàodào fall into...

越狱 yuèyù escape prison

跨过 kuàguò go cross; to cross

逃走 táozǒu escape

滚 gǔn get lost!; roll

司机 sījī driver

劫持 jiéchí hijack eg. plane or car

逃跑 táopǎo to flee

棒子 bàngzi stick

批评 pīpíng criticize

懦弱 nuòruò (she says nuòluò because many southern chinese pronounce the 'r' as 'l') cowardly

同性恋 tóngxìngliàn a homosexual

之间 zhījiān between ;among

青少年 qīngshàonián youth; teenager

尸体 shītǐ corpse

地下室 dìxiàshì basement

抓到 zhuādào catch (of a thief or fish)

注射剂 zhùshèjì injection

打针死的 dǎzhēnsǐde die from an injection

脑子 nǎozi brain

证明 zhèngmíng prove; proof

精神 jīngshén mental state

疾病 jíbìng disease

治疗 zhìliáo cure; treatment

死刑 sǐxíng death penalty

社会 shèhuì society

付税 fùshuì pay tax

承担 chéngdān bear; undertake

供养 gōngyǎng support eg. monetarily

受欢迎 shòuhuānyíng be popular (literally to receive welcome)

隐秘的角落 yǐnmìdejiǎoluò concealed corner (book and TV drama)

丈母娘 zhàngmuniáng Wife's mother

待见 dàijian to like; to be fond of

推下 tuīxià push down

记录 jìlù record

白血病 báixuèbìng leukemia

勒索敲诈/敲诈勒索 qiāozhàlèsuǒ to blackmail

威胁 wēixié threaten

报警 bàojǐng call the police

录像 lùxiàng a recording; video

反正 fǎnzhèng in any case...

违法 wéifǎ break the law

监狱 jiānyù prison

罚款 fákuǎn to fine

少管所 shàoguǎnsuǒ Juvenile detention centre

  continue reading

21 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 311523829 series 3135878
Nội dung được cung cấp bởi Jack. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Jack hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

连环杀手 liánhuánshāshǒu serial killer

小丑 xiǎochǒu clown

叫做 jiàozuò be called; be known as

约翰 yuēhàn 韦恩 wéiēn 盖西 gàixī John Wayne Gacy

泰德 tàidé 邦迪 bāngdí Ted Bundy

这么 (verb) zhème Verb like this eg. don't do this 别这么做 Don't say 别做这个!

强奸 qiángjiān rape

算 suàn count as

童年 tóngnián childhood

欺负 qīfu to bully

折磨 zhémo torture

弄痛 nòngtòng to hurt someone/something

暴力 bàolì violent; violence

黄片 huángpiàn porn

纪录片 jìlùpiàn documentary

挖 wā dig

竹子 zhúzi bamboo

类似于 lèisìyú similar to; to be of a similar kind

木头 mùtou wood

树叶 shùyè leaf

掉到 diàodào fall into...

越狱 yuèyù escape prison

跨过 kuàguò go cross; to cross

逃走 táozǒu escape

滚 gǔn get lost!; roll

司机 sījī driver

劫持 jiéchí hijack eg. plane or car

逃跑 táopǎo to flee

棒子 bàngzi stick

批评 pīpíng criticize

懦弱 nuòruò (she says nuòluò because many southern chinese pronounce the 'r' as 'l') cowardly

同性恋 tóngxìngliàn a homosexual

之间 zhījiān between ;among

青少年 qīngshàonián youth; teenager

尸体 shītǐ corpse

地下室 dìxiàshì basement

抓到 zhuādào catch (of a thief or fish)

注射剂 zhùshèjì injection

打针死的 dǎzhēnsǐde die from an injection

脑子 nǎozi brain

证明 zhèngmíng prove; proof

精神 jīngshén mental state

疾病 jíbìng disease

治疗 zhìliáo cure; treatment

死刑 sǐxíng death penalty

社会 shèhuì society

付税 fùshuì pay tax

承担 chéngdān bear; undertake

供养 gōngyǎng support eg. monetarily

受欢迎 shòuhuānyíng be popular (literally to receive welcome)

隐秘的角落 yǐnmìdejiǎoluò concealed corner (book and TV drama)

丈母娘 zhàngmuniáng Wife's mother

待见 dàijian to like; to be fond of

推下 tuīxià push down

记录 jìlù record

白血病 báixuèbìng leukemia

勒索敲诈/敲诈勒索 qiāozhàlèsuǒ to blackmail

威胁 wēixié threaten

报警 bàojǐng call the police

录像 lùxiàng a recording; video

反正 fǎnzhèng in any case...

违法 wéifǎ break the law

监狱 jiānyù prison

罚款 fákuǎn to fine

少管所 shàoguǎnsuǒ Juvenile detention centre

  continue reading

21 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh