Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Abby T.. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Abby T. hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

113. 必學台語詞 Common Taiwanese Words You Should Know

13:34
 
Chia sẻ
 

Manage episode 419525389 series 2912043
Nội dung được cung cấp bởi Abby T.. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Abby T. hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

In this episode, I'll teach you some must-know Taiwanese (aka Taiwanese Hokkien) words, especially some classic Taiwanese foods that no one says in Mandarin. (Textbooks don't teach them either!) 分享一些實用的台語詞(課本不會教的!)
📍Get PDF transcripts & Ad-Free episodes and support this podcast -- Join my Patreon 贊助這個節目+下載逐字稿:
https://www.patreon.com/TalkTaiwaneseMandarin
💡Foods that are said in Taiwanese instead of Mandarin (in Taiwan)
1. pa̍t-á(華:芭樂/台:菝仔):guava
2. kuah-pau(華:刈包/台:割包):Taiwanese Burger; Gua Bao
3. tshuah-ping(華:剉冰/台:礤冰):Shaved ice
4. uánn-kué(碗粿):Savoury Rice Pudding
💡Common Taiwanese words
1. pha:% (percent;日語pāsento)
2. sue(衰 ):(to have) bad luck
3. pháinn-sè(歹勢 ):Excuse me
4. m̄-thang(毋通): Don‘t…
5. su̍t-á:coward
6. àu-kheh: difficult/rude customer
7. tshòng-khang:to frame; to set up
8. siánn-mi̍h:what
✨Get daily stories in Chinese for your level at Maayot:
https://www.maayot.com
--
Hosting provided by SoundOn

  continue reading

165 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 419525389 series 2912043
Nội dung được cung cấp bởi Abby T.. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Abby T. hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

In this episode, I'll teach you some must-know Taiwanese (aka Taiwanese Hokkien) words, especially some classic Taiwanese foods that no one says in Mandarin. (Textbooks don't teach them either!) 分享一些實用的台語詞(課本不會教的!)
📍Get PDF transcripts & Ad-Free episodes and support this podcast -- Join my Patreon 贊助這個節目+下載逐字稿:
https://www.patreon.com/TalkTaiwaneseMandarin
💡Foods that are said in Taiwanese instead of Mandarin (in Taiwan)
1. pa̍t-á(華:芭樂/台:菝仔):guava
2. kuah-pau(華:刈包/台:割包):Taiwanese Burger; Gua Bao
3. tshuah-ping(華:剉冰/台:礤冰):Shaved ice
4. uánn-kué(碗粿):Savoury Rice Pudding
💡Common Taiwanese words
1. pha:% (percent;日語pāsento)
2. sue(衰 ):(to have) bad luck
3. pháinn-sè(歹勢 ):Excuse me
4. m̄-thang(毋通): Don‘t…
5. su̍t-á:coward
6. àu-kheh: difficult/rude customer
7. tshòng-khang:to frame; to set up
8. siánn-mi̍h:what
✨Get daily stories in Chinese for your level at Maayot:
https://www.maayot.com
--
Hosting provided by SoundOn

  continue reading

165 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Nghe chương trình này trong khi bạn khám phá
Nghe