Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Thomas、Michael. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Thomas、Michael hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

Ep.41【每天六分鐘學會高頻率德語B1單字】schuld an + D

6:32
 
Chia sẻ
 

Manage episode 406139293 series 3511978
Nội dung được cung cấp bởi Thomas、Michael. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Thomas、Michael hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

【每天六分鐘學會高頻率德語B1單字、Das Wort des Tages für das Niveau B1. 】
今天單字: schuld an + D
解釋: 可以歸罪於某人、誰要負責 blame for

  1. Putin ist schuld an Navalnys Tod.
  2. Ich bin nicht schuld an deinem Versagen. 我不用為你的失敗負責
  3. Ich bin nicht schuld an der Situation.
  4. du bist schuld an allem.
  5. Ist die Verbrennung von Brennstoffen schuld an der Erderwärmung 燃燒化石燃料是全球暖化的罪魁禍首嗎
  6. Wer ist schuld an den Fehlern?
  7. Wer ist schuld an der Situation in der Ukraine?
  8. Wer/ was ist schuld an diesem Unfall?

重點例句: Ich bin selbst schuld an dem Fehler. 這是我的錯、我負責
Support the show

  continue reading

44 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 406139293 series 3511978
Nội dung được cung cấp bởi Thomas、Michael. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Thomas、Michael hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

【每天六分鐘學會高頻率德語B1單字、Das Wort des Tages für das Niveau B1. 】
今天單字: schuld an + D
解釋: 可以歸罪於某人、誰要負責 blame for

  1. Putin ist schuld an Navalnys Tod.
  2. Ich bin nicht schuld an deinem Versagen. 我不用為你的失敗負責
  3. Ich bin nicht schuld an der Situation.
  4. du bist schuld an allem.
  5. Ist die Verbrennung von Brennstoffen schuld an der Erderwärmung 燃燒化石燃料是全球暖化的罪魁禍首嗎
  6. Wer ist schuld an den Fehlern?
  7. Wer ist schuld an der Situation in der Ukraine?
  8. Wer/ was ist schuld an diesem Unfall?

重點例句: Ich bin selbst schuld an dem Fehler. 這是我的錯、我負責
Support the show

  continue reading

44 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh