Artwork

Nội dung được cung cấp bởi 卡卡课堂. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được 卡卡课堂 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

电影台词中的“That’s the spirit”可不是“那是精神”的意思啦!

5:56
 
Chia sẻ
 

Manage episode 451172981 series 3029585
Nội dung được cung cấp bởi 卡卡课堂. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được 卡卡课堂 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

更多卡卡老师分享公众号:卡卡课堂 卡卡老师微信:kakayingyu001

送你一份卡卡老师学习大礼包,帮助你在英文学习路上少走弯路

好多小伙伴在看英文电影时,

总是对这句话很迷惑:

“That’s the spirit”。

spirit有精神的意思。

字面上看,感觉是“那是精神”的意思。

可一代入到台词的情景,却怎么都不对劲。

今天卡卡老师带你解读“That’s the spirit”真实意思和用法。

“That's the spirit.” 意思是 “这就对了;就是这个劲”。

用于赞扬、鼓励某人展现出积极、正确的态度、情绪或精神状态。

“That’s the spirit”可以配合一些形容词来使用,

比如excellent非常优秀, wonderful令人赞叹, splendid非常好, marvelous不可思议等等,

来增加说话的力度和效果。

例如:

- A: I'm going to finish this project by tonight, no matter what.

我今晚无论如何都要完成这个项目。

- B: Excellent! That's the spirit!

太棒了!这样才对嘛!

也可以配合一些短句使用,来增加说话的变化和趣味。

- A: I don't care what others think. I'm doing this for myself.

我不在乎别人怎么想。我是为自己做这件事。

- B: Good for you! That's the spirit!

为你感到高兴!这样才对嘛!

同时,“That’s the spirit”也可以来替换或补充其他鼓励人的话,

比如way to go干得好, keep it up坚持下去, you can do it你能做到的等等,

来增加说话的丰富度和亲切度。

- A: I'm going to run a marathon next month.

我下个月要跑马拉松。

- B: That's the spirit! You can do it!

这样才对嘛!你能行!

电影原声:

-No more couch sleeping for this guy. He gets a mattress.

这家伙不用再睡沙发了。他能有张床垫了。

-That's the spirit.

这就对了嘛。



  continue reading

1000 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 451172981 series 3029585
Nội dung được cung cấp bởi 卡卡课堂. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được 卡卡课堂 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

更多卡卡老师分享公众号:卡卡课堂 卡卡老师微信:kakayingyu001

送你一份卡卡老师学习大礼包,帮助你在英文学习路上少走弯路

好多小伙伴在看英文电影时,

总是对这句话很迷惑:

“That’s the spirit”。

spirit有精神的意思。

字面上看,感觉是“那是精神”的意思。

可一代入到台词的情景,却怎么都不对劲。

今天卡卡老师带你解读“That’s the spirit”真实意思和用法。

“That's the spirit.” 意思是 “这就对了;就是这个劲”。

用于赞扬、鼓励某人展现出积极、正确的态度、情绪或精神状态。

“That’s the spirit”可以配合一些形容词来使用,

比如excellent非常优秀, wonderful令人赞叹, splendid非常好, marvelous不可思议等等,

来增加说话的力度和效果。

例如:

- A: I'm going to finish this project by tonight, no matter what.

我今晚无论如何都要完成这个项目。

- B: Excellent! That's the spirit!

太棒了!这样才对嘛!

也可以配合一些短句使用,来增加说话的变化和趣味。

- A: I don't care what others think. I'm doing this for myself.

我不在乎别人怎么想。我是为自己做这件事。

- B: Good for you! That's the spirit!

为你感到高兴!这样才对嘛!

同时,“That’s the spirit”也可以来替换或补充其他鼓励人的话,

比如way to go干得好, keep it up坚持下去, you can do it你能做到的等等,

来增加说话的丰富度和亲切度。

- A: I'm going to run a marathon next month.

我下个月要跑马拉松。

- B: That's the spirit! You can do it!

这样才对嘛!你能行!

电影原声:

-No more couch sleeping for this guy. He gets a mattress.

这家伙不用再睡沙发了。他能有张床垫了。

-That's the spirit.

这就对了嘛。



  continue reading

1000 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Nghe chương trình này trong khi bạn khám phá
Nghe