Artwork

Nội dung được cung cấp bởi 卡卡课堂. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được 卡卡课堂 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

Luxury-Luxurious 发音指南:轻松掌握正确读音

4:56
 
Chia sẻ
 

Manage episode 450892319 series 3029585
Nội dung được cung cấp bởi 卡卡课堂. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được 卡卡课堂 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

更多卡卡老师分享公众号:卡卡课堂 卡卡老师微信:kakayingyu001

送你一份卡卡老师学习大礼包,帮助你在英文学习路上少走弯路

Luxury-Luxurious 发音指南:轻松掌握正确读音

不少同学看到“Luxury/Luxurious”时,

都会觉得很难发音。

今天卡卡老师带你学习这两个单词的地道发音。

Luxury [ˈlʌkʃəri]

n. 奢侈;奢华;奢侈品;

adj.奢华的;

发音时需注意:

第一个字母u口型过大;

x的发音不是[ks];

ry不能拖音;

原声例句:

This is a real luxury for us.

对我们来说,这是真正的奢侈。

Luxurious[lʌɡˈʒʊəriəs]

adj.奢侈的;十分舒适的;

发音时需注意:

1. 第一个字母u口型过大;

2. x的发音不是[kʃ],而是被浊化成[ɡʒ]

3. 单词的重音发生了变化,在[ˈʒʊə]上;

4. iou后不能加儿化音

原声例句:

The islet is also home to a luxurious resort.

该岛也是豪华度假村的所在地。



  continue reading

1000 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 450892319 series 3029585
Nội dung được cung cấp bởi 卡卡课堂. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được 卡卡课堂 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

更多卡卡老师分享公众号:卡卡课堂 卡卡老师微信:kakayingyu001

送你一份卡卡老师学习大礼包,帮助你在英文学习路上少走弯路

Luxury-Luxurious 发音指南:轻松掌握正确读音

不少同学看到“Luxury/Luxurious”时,

都会觉得很难发音。

今天卡卡老师带你学习这两个单词的地道发音。

Luxury [ˈlʌkʃəri]

n. 奢侈;奢华;奢侈品;

adj.奢华的;

发音时需注意:

第一个字母u口型过大;

x的发音不是[ks];

ry不能拖音;

原声例句:

This is a real luxury for us.

对我们来说,这是真正的奢侈。

Luxurious[lʌɡˈʒʊəriəs]

adj.奢侈的;十分舒适的;

发音时需注意:

1. 第一个字母u口型过大;

2. x的发音不是[kʃ],而是被浊化成[ɡʒ]

3. 单词的重音发生了变化,在[ˈʒʊə]上;

4. iou后不能加儿化音

原声例句:

The islet is also home to a luxurious resort.

该岛也是豪华度假村的所在地。



  continue reading

1000 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Nghe chương trình này trong khi bạn khám phá
Nghe