Artwork

Nội dung được cung cấp bởi 卡卡课堂. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được 卡卡课堂 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

听到别人说“No hard feelings”可不是“没有艰难的感觉”的意思啦!

6:06
 
Chia sẻ
 

Manage episode 445228215 series 3029585
Nội dung được cung cấp bởi 卡卡课堂. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được 卡卡课堂 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

24期爱趣英文开启限额招募,跟着卡卡老师彻底摆脱懒癌,全面系统提升!

公众号:卡卡课堂 卡卡老师微信:kakayingyu001

好多小伙伴在看英文电影时,

总是对这句话很迷惑:

“No hard feelings”。

字面上看,感觉是“没有艰难的感觉”的意思。

可一代入到台词的情景,却怎么都不对劲。

今天卡卡老师带你解读“No hard feelings”真实意思和用法。

先来听一个原声例句:

-I can’t take that job, Barney. I'm done with that life.No hard feelings?

我不能接受那份工作,我已经受够那样的生活了,你别往心里去好吗?

-Of course not.

当然不了。

知识补充:take away 带走 take off 脱下

Be done with sth.受够了

通过例句,我们可以了解到:

“No hard feelings”

这个短语的意思是“没有恶意”,“别介意”,“不要放在心上”。

通常在以下场景使用:

“no hard feelings” 常见的使用场景有以下几种:

1、发生争论或冲突后

当人们在讨论、辩论或争吵后,为了缓和气氛、避免矛盾进一步升级,

可以使用这个表达。

We had a heated argument, but no hard feelings. Let's move on.

我们进行了激烈的争论,但别往心里去。让我们继续前进吧。

2、拒绝他人后

如果拒绝了别人的请求、提议或邀请,为了不让对方感到不愉快,

可以用这个短语来缓解尴尬。

I'm sorry I can't go to your party. No hard feelings, I hope.

很抱歉我不能去你的聚会。希望你别往心里去。

3、竞争或比赛后

在体育比赛、竞赛等活动结束后,无论输赢,

都可以用这个表达来表示友好和尊重。

Although we lost the game, no hard feelings. You played well.

虽然我们输了比赛,但别往心里去。你们打得很好。



  continue reading

1000 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 445228215 series 3029585
Nội dung được cung cấp bởi 卡卡课堂. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được 卡卡课堂 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

24期爱趣英文开启限额招募,跟着卡卡老师彻底摆脱懒癌,全面系统提升!

公众号:卡卡课堂 卡卡老师微信:kakayingyu001

好多小伙伴在看英文电影时,

总是对这句话很迷惑:

“No hard feelings”。

字面上看,感觉是“没有艰难的感觉”的意思。

可一代入到台词的情景,却怎么都不对劲。

今天卡卡老师带你解读“No hard feelings”真实意思和用法。

先来听一个原声例句:

-I can’t take that job, Barney. I'm done with that life.No hard feelings?

我不能接受那份工作,我已经受够那样的生活了,你别往心里去好吗?

-Of course not.

当然不了。

知识补充:take away 带走 take off 脱下

Be done with sth.受够了

通过例句,我们可以了解到:

“No hard feelings”

这个短语的意思是“没有恶意”,“别介意”,“不要放在心上”。

通常在以下场景使用:

“no hard feelings” 常见的使用场景有以下几种:

1、发生争论或冲突后

当人们在讨论、辩论或争吵后,为了缓和气氛、避免矛盾进一步升级,

可以使用这个表达。

We had a heated argument, but no hard feelings. Let's move on.

我们进行了激烈的争论,但别往心里去。让我们继续前进吧。

2、拒绝他人后

如果拒绝了别人的请求、提议或邀请,为了不让对方感到不愉快,

可以用这个短语来缓解尴尬。

I'm sorry I can't go to your party. No hard feelings, I hope.

很抱歉我不能去你的聚会。希望你别往心里去。

3、竞争或比赛后

在体育比赛、竞赛等活动结束后,无论输赢,

都可以用这个表达来表示友好和尊重。

Although we lost the game, no hard feelings. You played well.

虽然我们输了比赛,但别往心里去。你们打得很好。



  continue reading

1000 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh