Artwork

Nội dung được cung cấp bởi MianbaoFM. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được MianbaoFM hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

NEW SERIES: 等我音乐 (děngwǒyīnyuè) #1 – MoreKui – 奥莎儿,我走了 (àoshāér, wǒzǒule)

25:30
 
Chia sẻ
 

Manage episode 263142721 series 2688227
Nội dung được cung cấp bởi MianbaoFM. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được MianbaoFM hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

Scroll down for Language Learning Materials!

Listen to 奥莎儿,我走了 on YouTube

Listen to 奥莎儿,我走了 on Xiami Music

Follow MoreKui on Weibo

想关注或与我们联系么?Wanna stay up to date or get in touch?


英语开场白文字:

Hey guys. Breadtoast Chinese is back. We’ve jumped from just one dude begging his friends to help himthrow together some random shows, to multiple amazing teams of co-hosts and producers going all in with me, Brad or 张浩哲or面包老师 or whatever you wanna call me, on a bunch of fun new series. Our goal? Produce awesome, thoughtful and entertaining Chinese-language content for learners and native speakers alike and prove that no matter where we’re from or where we are--or where we’re going, for that matter--we can all understand, appreciate and inspire one another.

So, let’s get going with our new 等我音乐 series. That’s the kind of deng, (d-e-n-g third tone) that means level, like: being on an equal level. We could maybe translate the series name into something simple like “My Music Story,” but I feel like we’re missing too much there, or “The Story of my music told in a way that puts us on the same level as each other and also the music”??? Yeah, no thanks. So, we’ll just stick with the Chinese name, 等我音乐. I think you’ll get the idea.

等我音乐,Episode One, features established drummer and up and coming songwriter Morekui (Chinese name: 吴奎WuKui). The 背景音乐you’re hearing right now,or “BGM” as most Chinese speakers call it, is Morekui’s 奥莎儿,我走了。My 等我音乐 co-host, 易开,and I got Morekui to break down the story of this unique and emotion-packed song. We’ll play 奥莎儿,我走了for you again at the end of the podcast. You’ll find some helpful language learning materials and links to today’s song and artist info in the show notes.

Pinyin and definitions source: https://dict.baidu.com/

Music Vocab

  • 架子鼓 - [jià zǐ gǔ] - drum set
  • 旋律[ xuán lǜ ] – melody; rhythm
  • 主唱[ zhǔ chàng ] – lead singer
  • 另类金属[lìng lèi jīn shǔ] – alternative metal/rock
  • 电子音乐[ diàn zǐ yīn yuè ] – electronic music
  • 流派[ liú pài ] – genre; style; school
  • 乐理[ yuè lǐ ] – music theory
  • 合成器[ hé chéng qì ] - synthesizer
  • 采样[ cǎi yàng ] – sampling
  • 小调[ xiǎo diào ] – minor key

Idioms/Proverbs

  • 亦师亦友[ yì shī yì yǒu ] – teachers and friends. 即是老师,又是朋友。有益的老师可以是知心的朋友,有长处的朋友某种意义上就是值得学习其长处的老师。亦:副词,也,表示同样、也是。
  • 一发不可收拾[ yī fā bù kě shōu shí ] – get out of hand. 一发:更加。指一件事情发展势头很猛,无法收手,不可阻挡
  • 喜怒哀乐[ xǐ nù āi lè ] - four types of human emotions, namely:happiness 欢喜, anger 愤怒, sorrow 悲哀and joy 快乐. 高兴、愤怒、悲哀、快乐。泛指人的各种不同感情。
  • 谈婚论嫁[ tán hūn lùn jià ] – talk about marriage and marriage. 到了男的该娶老婆,女的该嫁老公的时候。

Chinese Pop Culture References

  • 周杰伦[zhōu jié lún] – Jay Chou
  • 虾米音乐[xiā mǐ yīn yuè] – Xiami Music App
  • 微博[wēi bó] - Weibo

Extra Vocabulary to look up and listen for (if that’s your thing).

  • 憧憬
  • 昵称
  • 落后
  • 盆子
  • 枣泥
  • 意见/建议
  • 构想
  • 小巷
  • 客观
  • 杂碎
  • 归纳
  • 科幻
  • 捏造
  • 呢喃
  • 独白
  • 含义
  • 展现
  • 论坛

Is this stuff helpful? What else would you like to see here? Got any questions, comments or complaints? Send us an email: breadtoastpodcast@outlook.com

  continue reading

25 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 263142721 series 2688227
Nội dung được cung cấp bởi MianbaoFM. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được MianbaoFM hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

Scroll down for Language Learning Materials!

Listen to 奥莎儿,我走了 on YouTube

Listen to 奥莎儿,我走了 on Xiami Music

Follow MoreKui on Weibo

想关注或与我们联系么?Wanna stay up to date or get in touch?


英语开场白文字:

Hey guys. Breadtoast Chinese is back. We’ve jumped from just one dude begging his friends to help himthrow together some random shows, to multiple amazing teams of co-hosts and producers going all in with me, Brad or 张浩哲or面包老师 or whatever you wanna call me, on a bunch of fun new series. Our goal? Produce awesome, thoughtful and entertaining Chinese-language content for learners and native speakers alike and prove that no matter where we’re from or where we are--or where we’re going, for that matter--we can all understand, appreciate and inspire one another.

So, let’s get going with our new 等我音乐 series. That’s the kind of deng, (d-e-n-g third tone) that means level, like: being on an equal level. We could maybe translate the series name into something simple like “My Music Story,” but I feel like we’re missing too much there, or “The Story of my music told in a way that puts us on the same level as each other and also the music”??? Yeah, no thanks. So, we’ll just stick with the Chinese name, 等我音乐. I think you’ll get the idea.

等我音乐,Episode One, features established drummer and up and coming songwriter Morekui (Chinese name: 吴奎WuKui). The 背景音乐you’re hearing right now,or “BGM” as most Chinese speakers call it, is Morekui’s 奥莎儿,我走了。My 等我音乐 co-host, 易开,and I got Morekui to break down the story of this unique and emotion-packed song. We’ll play 奥莎儿,我走了for you again at the end of the podcast. You’ll find some helpful language learning materials and links to today’s song and artist info in the show notes.

Pinyin and definitions source: https://dict.baidu.com/

Music Vocab

  • 架子鼓 - [jià zǐ gǔ] - drum set
  • 旋律[ xuán lǜ ] – melody; rhythm
  • 主唱[ zhǔ chàng ] – lead singer
  • 另类金属[lìng lèi jīn shǔ] – alternative metal/rock
  • 电子音乐[ diàn zǐ yīn yuè ] – electronic music
  • 流派[ liú pài ] – genre; style; school
  • 乐理[ yuè lǐ ] – music theory
  • 合成器[ hé chéng qì ] - synthesizer
  • 采样[ cǎi yàng ] – sampling
  • 小调[ xiǎo diào ] – minor key

Idioms/Proverbs

  • 亦师亦友[ yì shī yì yǒu ] – teachers and friends. 即是老师,又是朋友。有益的老师可以是知心的朋友,有长处的朋友某种意义上就是值得学习其长处的老师。亦:副词,也,表示同样、也是。
  • 一发不可收拾[ yī fā bù kě shōu shí ] – get out of hand. 一发:更加。指一件事情发展势头很猛,无法收手,不可阻挡
  • 喜怒哀乐[ xǐ nù āi lè ] - four types of human emotions, namely:happiness 欢喜, anger 愤怒, sorrow 悲哀and joy 快乐. 高兴、愤怒、悲哀、快乐。泛指人的各种不同感情。
  • 谈婚论嫁[ tán hūn lùn jià ] – talk about marriage and marriage. 到了男的该娶老婆,女的该嫁老公的时候。

Chinese Pop Culture References

  • 周杰伦[zhōu jié lún] – Jay Chou
  • 虾米音乐[xiā mǐ yīn yuè] – Xiami Music App
  • 微博[wēi bó] - Weibo

Extra Vocabulary to look up and listen for (if that’s your thing).

  • 憧憬
  • 昵称
  • 落后
  • 盆子
  • 枣泥
  • 意见/建议
  • 构想
  • 小巷
  • 客观
  • 杂碎
  • 归纳
  • 科幻
  • 捏造
  • 呢喃
  • 独白
  • 含义
  • 展现
  • 论坛

Is this stuff helpful? What else would you like to see here? Got any questions, comments or complaints? Send us an email: breadtoastpodcast@outlook.com

  continue reading

25 tập

Усі епізоди

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh