Artwork

Nội dung được cung cấp bởi NER國立教育廣播電臺. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được NER國立教育廣播電臺 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

【一天10分鐘 新聞英語通】Recent rainfall patterns in the area have significantly impacted the local environment and daily life. 最近的降雨對當地環境和日常生活產生重大影響!

10:36
 
Chia sẻ
 

Manage episode 439350330 series 3599559
Nội dung được cung cấp bởi NER國立教育廣播電臺. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được NER國立教育廣播電臺 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

👉🏻EXERCISE 實戰演練
Recent rainfall patterns in the area have significantly impacted the local environment and daily life. Over the past month, the area has experienced intermittent showers. The rainfall has brought both benefits and challenges. On the positive side, it has provided much-needed relief from dry conditions, replenishing water sources and nourishing crops. This is particularly crucial for agriculture, ensuring healthy crop growth and food security. However, the surplus of rain has also led to concerns. In some areas, there have been reports of localized flooding, which can result in property damage and disruptions to transportation. Residents are advised to remain vigilant and take appropriate precautions during heavy rainfall, such as avoiding flood-prone areas and ensuring proper drainage around their homes.
👉🏻LANGUAGE FOCUS 學習焦點
This is particularly crucial for~
• This is particularly crucial for agriculture.
• This is particularly crucial for climate-friendly vehicles.
👉🏻WORDS & PHRASES 詞彙片語
1. recent [ˈrisənt] (adj.) 最近的;近來的
2. pattern [ˈpæt̬ɚn] (n.) 方式,形式;模式
3. significantly [sɪɡˈnɪfəkəntli] (adv.) 顯著地;在相當大的程度上
4. impact [ɪmˈpækt] (v.) (對…)產生影響
5. intermittent shower [ˌɪnt̬ɚˈmɪtənt ˈʃaʊɚ] (n.) 間歇雨
6. benefit [ˈbɛnɪfɪt] (n.) 利益,好處
7. challenge [ˈtʃælɪndʒ] (n.) 挑戰;考驗
8. on the positive side (phr.) 好的∕正面的一面來說
9. much-needed (prep.) 很需要的
10. relief from (phr.) 緩解
11. replenish [rɪˈplɛnɪʃ] (v.) 補充;重新裝滿
12. source [sɔrs] (n.) 來源,出處
13. nourish [ˈnɝɪʃ] (v.) 養育;滋養
14. surplus [ˈsɝpləs] (n.) 剩餘(的);過剩(的)
15. localized [ˈlokəlaɪzd] (adj.) 當地的;局部的
16. transportation [ˌtrænspɚˈteʃən] (n.) 運輸;交通工具
17. vigilant [ˈvɪdʒələnt] (adj.) 警覺的;警戒的
18. flood-prone (adj.) 容易發生洪水的
19. proper [ˈprɑpɚ] (adj.) 適當的;恰當的
20. drainage [ˈdrenɪdʒ] (n.) 排水系統;排汙系統
-----
#第七季新聞英語通每周一更新!
👍意見調查:https://www.surveycake.com/s/BzB6o
#想學英語德語越南語請上「世界咖啡館」新頻道每周二、四更新喔!
#喜歡齊斌老師歡迎到Apple Podcast給我們五星好評!
#想要無廣告收聽,請到Channel+語言學習頻道:https://reurl.cc/gGNZ2L
-----
Apple|Spotify|Google|KKBOX|Firstory|SoundOn
搜尋訂閱:口說英語通
-----
🎙教育電臺🎙
📻官網:https://bit.ly/39ISswV
🔗粉絲團:https://bit.ly/nerpodcastlink


Powered by Firstory Hosting
  continue reading

271 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 439350330 series 3599559
Nội dung được cung cấp bởi NER國立教育廣播電臺. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được NER國立教育廣播電臺 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

👉🏻EXERCISE 實戰演練
Recent rainfall patterns in the area have significantly impacted the local environment and daily life. Over the past month, the area has experienced intermittent showers. The rainfall has brought both benefits and challenges. On the positive side, it has provided much-needed relief from dry conditions, replenishing water sources and nourishing crops. This is particularly crucial for agriculture, ensuring healthy crop growth and food security. However, the surplus of rain has also led to concerns. In some areas, there have been reports of localized flooding, which can result in property damage and disruptions to transportation. Residents are advised to remain vigilant and take appropriate precautions during heavy rainfall, such as avoiding flood-prone areas and ensuring proper drainage around their homes.
👉🏻LANGUAGE FOCUS 學習焦點
This is particularly crucial for~
• This is particularly crucial for agriculture.
• This is particularly crucial for climate-friendly vehicles.
👉🏻WORDS & PHRASES 詞彙片語
1. recent [ˈrisənt] (adj.) 最近的;近來的
2. pattern [ˈpæt̬ɚn] (n.) 方式,形式;模式
3. significantly [sɪɡˈnɪfəkəntli] (adv.) 顯著地;在相當大的程度上
4. impact [ɪmˈpækt] (v.) (對…)產生影響
5. intermittent shower [ˌɪnt̬ɚˈmɪtənt ˈʃaʊɚ] (n.) 間歇雨
6. benefit [ˈbɛnɪfɪt] (n.) 利益,好處
7. challenge [ˈtʃælɪndʒ] (n.) 挑戰;考驗
8. on the positive side (phr.) 好的∕正面的一面來說
9. much-needed (prep.) 很需要的
10. relief from (phr.) 緩解
11. replenish [rɪˈplɛnɪʃ] (v.) 補充;重新裝滿
12. source [sɔrs] (n.) 來源,出處
13. nourish [ˈnɝɪʃ] (v.) 養育;滋養
14. surplus [ˈsɝpləs] (n.) 剩餘(的);過剩(的)
15. localized [ˈlokəlaɪzd] (adj.) 當地的;局部的
16. transportation [ˌtrænspɚˈteʃən] (n.) 運輸;交通工具
17. vigilant [ˈvɪdʒələnt] (adj.) 警覺的;警戒的
18. flood-prone (adj.) 容易發生洪水的
19. proper [ˈprɑpɚ] (adj.) 適當的;恰當的
20. drainage [ˈdrenɪdʒ] (n.) 排水系統;排汙系統
-----
#第七季新聞英語通每周一更新!
👍意見調查:https://www.surveycake.com/s/BzB6o
#想學英語德語越南語請上「世界咖啡館」新頻道每周二、四更新喔!
#喜歡齊斌老師歡迎到Apple Podcast給我們五星好評!
#想要無廣告收聽,請到Channel+語言學習頻道:https://reurl.cc/gGNZ2L
-----
Apple|Spotify|Google|KKBOX|Firstory|SoundOn
搜尋訂閱:口說英語通
-----
🎙教育電臺🎙
📻官網:https://bit.ly/39ISswV
🔗粉絲團:https://bit.ly/nerpodcastlink


Powered by Firstory Hosting
  continue reading

271 tập

ทุกตอน

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh