Artwork

Nội dung được cung cấp bởi NER國立教育廣播電臺. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được NER國立教育廣播電臺 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

【一天10分鐘 新聞英語通】Volcanic eruptions.火山爆發了!

10:36
 
Chia sẻ
 

Manage episode 439350331 series 3599559
Nội dung được cung cấp bởi NER國立教育廣播電臺. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được NER國立教育廣播電臺 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

👉🏻EXERCISE 實戰演練
A volcanic eruption has struck, sending ash and smoke into the sky and triggering widespread panic and concern among residents and authorities. The eruption, which occurred on Tuesday, has raised alarms for the safety of those living in the vicinity. The eruption has resulted in the evacuation of thousands of people from their homes, as authorities fear the potential for more eruptions and lava flows. Ashfall from the volcano has blanketed nearby communities, creating threatening conditions for breathing and visibility. Geologists and volcanologists are closely monitoring the situation, attempting to predict the volcano's behavior and assess the risk to surrounding areas. Scientists have emphasized the importance of heeding evacuation orders to minimize the potential loss of life.
👉🏻LANGUAGE FOCUS 學習焦點
N + V-ing …
• The eruption has raised alarms for the safety of those living in the vicinity.
• The girls sitting by the road were gossiping.
👉🏻WORDS & PHRASES 詞彙片語
1. volcanic eruption [vɑlˈkænɪk] (n.) 火山爆發
2. volcano [vɑlˈkeno] (n.) 火山
3. strike [straɪk] (v.) (突然)侵襲;使遭受重創
4. ash [æʃ] (n.) (煙草、煤、木頭燃燒後)灰,灰燼
5. trigger [ˈtrɪɡɚ] (v.) 引起,引發(壞事)
6. widespread [ˌwaɪdˈsprɛd] (adj.) 廣泛的;普遍的
7. panic [ˈpænɪk] (n.) 恐慌,驚慌
8. raise alarms (phr.) 發出警報
9. vicinity [vəˈsɪnət̬i] (n.) 鄰近地區;附近
10. evacuation [ɪˌvækjuˈeʃən] (n.) 撤離,疏散
11. potential [poˈtɛnʃəl] (adj.) 潛在的,可能的
12. lava [ˈlɑvə] (n.) (火山噴出)岩漿,熔岩
13. blanket [ˈblæŋkɪt] (v.) (以厚層)覆蓋
14. visibility [ˌvɪzəˈbɪlət̬i] (n.) 能見度;可視度
15. geologist [dʒiˈɑlədʒɪst] (n.) 地質學家
16. volcanologist [͵vɑlkənˋɑlədʒɪst] (n.) 火山學家
17. predict [prɪˈdɪkt] (v.) 預言;預料
18. assess [əˈsɛs] (v.) 評價;評定
19. emphasize [ˈemfəsaɪz] (v.) 強調;重視
20. minimize [ˈmɪnəmaɪz] (v.) 使降到最低限度;使減到最少
-----
#第七季新聞英語通每周一更新!
👍意見調查:https://www.surveycake.com/s/BzB6o
#想學英語德語越南語請上「世界咖啡館」新頻道每周二、四更新喔!
#喜歡齊斌老師歡迎到Apple Podcast給我們五星好評!
#想要無廣告收聽,請到Channel+語言學習頻道:https://reurl.cc/gGNZ2L
-----
Apple|Spotify|Google|KKBOX|Firstory|SoundOn
搜尋訂閱:口說英語通
-----
🎙教育電臺🎙
📻官網:https://bit.ly/39ISswV
🔗粉絲團:https://bit.ly/nerpodcastlink


Powered by Firstory Hosting
  continue reading

270 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 439350331 series 3599559
Nội dung được cung cấp bởi NER國立教育廣播電臺. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được NER國立教育廣播電臺 hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

👉🏻EXERCISE 實戰演練
A volcanic eruption has struck, sending ash and smoke into the sky and triggering widespread panic and concern among residents and authorities. The eruption, which occurred on Tuesday, has raised alarms for the safety of those living in the vicinity. The eruption has resulted in the evacuation of thousands of people from their homes, as authorities fear the potential for more eruptions and lava flows. Ashfall from the volcano has blanketed nearby communities, creating threatening conditions for breathing and visibility. Geologists and volcanologists are closely monitoring the situation, attempting to predict the volcano's behavior and assess the risk to surrounding areas. Scientists have emphasized the importance of heeding evacuation orders to minimize the potential loss of life.
👉🏻LANGUAGE FOCUS 學習焦點
N + V-ing …
• The eruption has raised alarms for the safety of those living in the vicinity.
• The girls sitting by the road were gossiping.
👉🏻WORDS & PHRASES 詞彙片語
1. volcanic eruption [vɑlˈkænɪk] (n.) 火山爆發
2. volcano [vɑlˈkeno] (n.) 火山
3. strike [straɪk] (v.) (突然)侵襲;使遭受重創
4. ash [æʃ] (n.) (煙草、煤、木頭燃燒後)灰,灰燼
5. trigger [ˈtrɪɡɚ] (v.) 引起,引發(壞事)
6. widespread [ˌwaɪdˈsprɛd] (adj.) 廣泛的;普遍的
7. panic [ˈpænɪk] (n.) 恐慌,驚慌
8. raise alarms (phr.) 發出警報
9. vicinity [vəˈsɪnət̬i] (n.) 鄰近地區;附近
10. evacuation [ɪˌvækjuˈeʃən] (n.) 撤離,疏散
11. potential [poˈtɛnʃəl] (adj.) 潛在的,可能的
12. lava [ˈlɑvə] (n.) (火山噴出)岩漿,熔岩
13. blanket [ˈblæŋkɪt] (v.) (以厚層)覆蓋
14. visibility [ˌvɪzəˈbɪlət̬i] (n.) 能見度;可視度
15. geologist [dʒiˈɑlədʒɪst] (n.) 地質學家
16. volcanologist [͵vɑlkənˋɑlədʒɪst] (n.) 火山學家
17. predict [prɪˈdɪkt] (v.) 預言;預料
18. assess [əˈsɛs] (v.) 評價;評定
19. emphasize [ˈemfəsaɪz] (v.) 強調;重視
20. minimize [ˈmɪnəmaɪz] (v.) 使降到最低限度;使減到最少
-----
#第七季新聞英語通每周一更新!
👍意見調查:https://www.surveycake.com/s/BzB6o
#想學英語德語越南語請上「世界咖啡館」新頻道每周二、四更新喔!
#喜歡齊斌老師歡迎到Apple Podcast給我們五星好評!
#想要無廣告收聽,請到Channel+語言學習頻道:https://reurl.cc/gGNZ2L
-----
Apple|Spotify|Google|KKBOX|Firstory|SoundOn
搜尋訂閱:口說英語通
-----
🎙教育電臺🎙
📻官網:https://bit.ly/39ISswV
🔗粉絲團:https://bit.ly/nerpodcastlink


Powered by Firstory Hosting
  continue reading

270 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh