Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Learn French Vocabulary. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn French Vocabulary hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

🧣 French Vocabulary | Accessories 👔

4:57
 
Chia sẻ
 

Manage episode 357815074 series 3404601
Nội dung được cung cấp bởi Learn French Vocabulary. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn French Vocabulary hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

✅ Take your language skills to the next level with MosaLingua’s language training program. Whether you're traveling, studying, or looking to advance your career, our program will help you reach fluency in no time. Sign up for a free trial here.

  • beanie. hat = bonnet
  • bobby pin = pince à cheveux
  • bow tie = nœud papillon
  • broach = broche
  • to buckle one's belt = attacher sa ceinture
  • cap = casquette
  • comb = peigne
  • to comb = peigner
  • diamond = diamant
  • earrings = boucles d'oreille
  • emerald = émeraude
  • engagement ring = bague de fiançailles
  • flip-flop = tongues
  • gem = pierre précieuse
  • glove = gant
  • golden = doré
  • hair tie = bandeau
  • hair brush = brosse à cheveux
  • handbag = Sac à main
  • handkerchief = mouchoir
  • hanger = cintre
  • hat = chapeau
  • heels = talons
  • jewel = bijou
  • jewelry = bijoux
  • keyring = porte-clés
  • leatherwork = maroquinerie
  • lighter = plus léger
  • lipstick = rouge à lèvres
  • locket = médaillon
  • makeup = maquillage
  • necklace = Collier
  • pearl = perle
  • pin = épingle
  • pinned = épinglé
  • shoe polish = cirage
  • wallet = porte monnaie
  • ribbon = ruban
  • ring = bague
  • rubber band = élastique à cheveux
  • ruby = rubis
  • sapphire = saphir
  • scarf = écharpe
  • shoelace = lacet
  • silver = argent
  • slipper = pantoufle
  • stockings. tights = collants
  • stone = pierre
  • tie = cravate
  • to tie one's tie = attacher sa cravatte
  • timepiece = montre
  • walking stick = canne
  • a watch = une montre
  • watch face = cadran
  • wedding ring = Alliance
  • apron = tablier
  • umbrella = parapluie
  • shawl = châle

  continue reading

33 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 357815074 series 3404601
Nội dung được cung cấp bởi Learn French Vocabulary. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn French Vocabulary hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

✅ Take your language skills to the next level with MosaLingua’s language training program. Whether you're traveling, studying, or looking to advance your career, our program will help you reach fluency in no time. Sign up for a free trial here.

  • beanie. hat = bonnet
  • bobby pin = pince à cheveux
  • bow tie = nœud papillon
  • broach = broche
  • to buckle one's belt = attacher sa ceinture
  • cap = casquette
  • comb = peigne
  • to comb = peigner
  • diamond = diamant
  • earrings = boucles d'oreille
  • emerald = émeraude
  • engagement ring = bague de fiançailles
  • flip-flop = tongues
  • gem = pierre précieuse
  • glove = gant
  • golden = doré
  • hair tie = bandeau
  • hair brush = brosse à cheveux
  • handbag = Sac à main
  • handkerchief = mouchoir
  • hanger = cintre
  • hat = chapeau
  • heels = talons
  • jewel = bijou
  • jewelry = bijoux
  • keyring = porte-clés
  • leatherwork = maroquinerie
  • lighter = plus léger
  • lipstick = rouge à lèvres
  • locket = médaillon
  • makeup = maquillage
  • necklace = Collier
  • pearl = perle
  • pin = épingle
  • pinned = épinglé
  • shoe polish = cirage
  • wallet = porte monnaie
  • ribbon = ruban
  • ring = bague
  • rubber band = élastique à cheveux
  • ruby = rubis
  • sapphire = saphir
  • scarf = écharpe
  • shoelace = lacet
  • silver = argent
  • slipper = pantoufle
  • stockings. tights = collants
  • stone = pierre
  • tie = cravate
  • to tie one's tie = attacher sa cravatte
  • timepiece = montre
  • walking stick = canne
  • a watch = une montre
  • watch face = cadran
  • wedding ring = Alliance
  • apron = tablier
  • umbrella = parapluie
  • shawl = châle

  continue reading

33 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh