Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Learn French Vocabulary. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn French Vocabulary hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

🎳 French Vocabulary | Entertainment & Hobbies (Part 2) 🎡

5:19
 
Chia sẻ
 

Manage episode 357140364 series 3404601
Nội dung được cung cấp bởi Learn French Vocabulary. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn French Vocabulary hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

✅ Take your language skills to the next level with MosaLingua’s language training program. Whether you're traveling, studying, or looking to advance your career, our program will help you reach fluency in no time. Sign up for a free trial here.

  • fun fair = fête foraine
  • fundraising = collecte de fonds
  • to gamble = jouer
  • gear = équipement
  • fishing = faire de la pêche
  • hiking = randonnée
  • to go for a walk = aller se promener
  • goalkeeper = gardien de but
  • ground = terrain
  • highlights = temps forts
  • hiker = promeneur
  • honeymoon = lune de miel
  • horrendous = horrible
  • ice skating = Patinage sur glace
  • knob = bouton
  • leisure = loisirs
  • locker = casier
  • to nap = faire la sieste
  • aviron = rowing
  • opponent = adversaire
  • outing = sortie
  • painter = peintre
  • painting = La peinture
  • party = réception. soirée. fête.
  • to perform = jouer ou interpréter une danse, une musique...
  • performance = spectacle
  • plot = intrigue
  • to practice = s'entraîner
  • to premiere = sortir au cinéma
  • prize = prix
  • publisher = éditeur
  • race = course
  • referee = arbitre
  • registration = enregistrement
  • rehearsal = répétition
  • retirement = retraite
  • rope = corde
  • rock-climbing = escalade
  • sailing = voile
  • to score = marquer
  • to sew = coudre
  • short story = nouvelle
  • to showcase = mettre en valeur. présenter
  • to sign up = s'inscrire
  • to sing a tune = chanter une mélodie
  • sketch = esquisser
  • to skip rope = sauter à la corde
  • skydiving = parachutisme
  • sponsorship = parrainage
  • to sunbathe = prendre le soleil
  • to swim = nager
  • teammate = coéquipier
  • tennis court = court de tennis
  • tournament = tournoi
  • track = piste
  • to value = accorder de l'importance
  • to walk around = Se promener
  • to win, won, won = gagner
  • wrestling = lutte

  continue reading

33 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 357140364 series 3404601
Nội dung được cung cấp bởi Learn French Vocabulary. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Learn French Vocabulary hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

✅ Take your language skills to the next level with MosaLingua’s language training program. Whether you're traveling, studying, or looking to advance your career, our program will help you reach fluency in no time. Sign up for a free trial here.

  • fun fair = fête foraine
  • fundraising = collecte de fonds
  • to gamble = jouer
  • gear = équipement
  • fishing = faire de la pêche
  • hiking = randonnée
  • to go for a walk = aller se promener
  • goalkeeper = gardien de but
  • ground = terrain
  • highlights = temps forts
  • hiker = promeneur
  • honeymoon = lune de miel
  • horrendous = horrible
  • ice skating = Patinage sur glace
  • knob = bouton
  • leisure = loisirs
  • locker = casier
  • to nap = faire la sieste
  • aviron = rowing
  • opponent = adversaire
  • outing = sortie
  • painter = peintre
  • painting = La peinture
  • party = réception. soirée. fête.
  • to perform = jouer ou interpréter une danse, une musique...
  • performance = spectacle
  • plot = intrigue
  • to practice = s'entraîner
  • to premiere = sortir au cinéma
  • prize = prix
  • publisher = éditeur
  • race = course
  • referee = arbitre
  • registration = enregistrement
  • rehearsal = répétition
  • retirement = retraite
  • rope = corde
  • rock-climbing = escalade
  • sailing = voile
  • to score = marquer
  • to sew = coudre
  • short story = nouvelle
  • to showcase = mettre en valeur. présenter
  • to sign up = s'inscrire
  • to sing a tune = chanter une mélodie
  • sketch = esquisser
  • to skip rope = sauter à la corde
  • skydiving = parachutisme
  • sponsorship = parrainage
  • to sunbathe = prendre le soleil
  • to swim = nager
  • teammate = coéquipier
  • tennis court = court de tennis
  • tournament = tournoi
  • track = piste
  • to value = accorder de l'importance
  • to walk around = Se promener
  • to win, won, won = gagner
  • wrestling = lutte

  continue reading

33 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh

Nghe chương trình này trong khi bạn khám phá
Nghe