Artwork

Nội dung được cung cấp bởi Masa Sensei. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Masa Sensei hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
Player FM - Ứng dụng Podcast
Chuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !

Episode 90 - How to say like; sort of; similar to; resembling (-mitai desu)

7:23
 
Chia sẻ
 

Manage episode 325485122 series 3279748
Nội dung được cung cấp bởi Masa Sensei. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Masa Sensei hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

- Check my video for more details! -

https://www.youtube.com/watch?v=kEoN_Sf4ZGg&t=2s

==========================================================

【Noun + みたいです】

Verb +みたいです

いAdjective +みたいです

なAdjective +みたいです

Noun + みたいです

It means like; sort of; similar to; resembling.

”-mitai" is used to describe what can be inferred from the appearance of things or circumstances.

彼(かれ)は先生(せんせい)みたいです。

He looks like a teacher.

彼(かれ)は少(すこ)し疲(つか)れてるみたいです。

He looks a little tired.

あの人(ひと)は、日本語(にほんご)がペラペラで、本当の日本人(にほんじん)みたいですね。

That person is fluent in Japanese and he is like a real Japanese.

大人(おとな)になったみたいでした。

It was like I had become an adult

昨日(きのう)は風(かぜ)が強(つよ)くて、台風(たいふう)みたいでした。

Yesterday, the wind was very strong and it looked like a typhoon.

外(そと)は、夏(なつ)みたいだよ。

It's like summer outside.

彼(かれ)はもう帰(かえ)ったみたいだよ。

He seems to have returned

夢(ゆめ)みたいだったね。

It was like a dream, isn't it?

私(わたし)の高校(こうこう)の時(とき)の先生(せんせい)は、私(わたし)のお母(かあ)さんみたいだった。

My high school teacher was like my mom.

===============================================

Check out my Youtube Channel!

Wanna support me?

===============================================

  continue reading

170 tập

Artwork
iconChia sẻ
 
Manage episode 325485122 series 3279748
Nội dung được cung cấp bởi Masa Sensei. Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Masa Sensei hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp. Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.

- Check my video for more details! -

https://www.youtube.com/watch?v=kEoN_Sf4ZGg&t=2s

==========================================================

【Noun + みたいです】

Verb +みたいです

いAdjective +みたいです

なAdjective +みたいです

Noun + みたいです

It means like; sort of; similar to; resembling.

”-mitai" is used to describe what can be inferred from the appearance of things or circumstances.

彼(かれ)は先生(せんせい)みたいです。

He looks like a teacher.

彼(かれ)は少(すこ)し疲(つか)れてるみたいです。

He looks a little tired.

あの人(ひと)は、日本語(にほんご)がペラペラで、本当の日本人(にほんじん)みたいですね。

That person is fluent in Japanese and he is like a real Japanese.

大人(おとな)になったみたいでした。

It was like I had become an adult

昨日(きのう)は風(かぜ)が強(つよ)くて、台風(たいふう)みたいでした。

Yesterday, the wind was very strong and it looked like a typhoon.

外(そと)は、夏(なつ)みたいだよ。

It's like summer outside.

彼(かれ)はもう帰(かえ)ったみたいだよ。

He seems to have returned

夢(ゆめ)みたいだったね。

It was like a dream, isn't it?

私(わたし)の高校(こうこう)の時(とき)の先生(せんせい)は、私(わたし)のお母(かあ)さんみたいだった。

My high school teacher was like my mom.

===============================================

Check out my Youtube Channel!

Wanna support me?

===============================================

  continue reading

170 tập

Tất cả các tập

×
 
Loading …

Chào mừng bạn đến với Player FM!

Player FM đang quét trang web để tìm các podcast chất lượng cao cho bạn thưởng thức ngay bây giờ. Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web. Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.

 

Hướng dẫn sử dụng nhanh